So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.75
0.83
0.88
2.25
0.92
1.75
3.30
4.05
Live
0.65
0.75
-0.83
0.90
2.25
0.90
1.46
3.80
5.80
Run
0.55
1
-0.85
0.85
2.25
0.85
1.40
3.90
6.50
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.93
2.25
0.88
1.80
3.25
4.20
Live
0.90
1
0.90
0.90
2.25
0.90
1.53
3.70
5.75
Run
0.30
0
-0.41
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.94
0.75
0.90
0.90
2.25
0.92
1.67
3.25
4.70
Live
0.66
0.75
-0.82
0.85
2.25
0.97
1.47
3.75
6.00
Run
0.28
0
-0.44
-0.28
2.5
0.16
1.01
8.10
150.00
188betSớm
1.00
0.75
0.84
0.89
2.25
0.93
1.75
3.30
4.05
Live
0.66
0.75
-0.83
0.91
2.25
0.91
1.46
3.80
5.80
Run
0.56
1
-0.84
0.86
2.25
0.86
1.40
3.90
6.50
SbobetSớm
0.95
0.75
0.85
0.90
2.25
0.90
1.65
3.22
4.25
Live
0.88
1
0.92
0.85
2.25
0.95
1.44
3.54
5.60
Run
0.39
0
-0.55
-0.24
2.5
0.10
1.05
7.00
38.00

Bên nào sẽ thắng?

XM Hai Phong FC
ChủHòaKhách
Hoang Anh Gia Lai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
XM Hai Phong FCSo Sánh Sức MạnhHoang Anh Gia Lai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-12] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9144101371211.1%
41126641225.0%
5032473110.0%
61231012516.7%
[VIE National Champion League-7] Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
933310912733.3%
4220418550.0%
5113684820.0%
623166933.3%

Thành tích đối đầu

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D130-06-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.603.854.20B0.810.750.95BT
VIE D120-10-231 - 1
(0 - 0)
6 - 21.743.504.15H0.970.750.87TX
VIE D104-06-232 - 0
(0 - 0)
5 - 12.163.402.76T0.980.250.84TX
VIE D130-09-221 - 1
(0 - 1)
6 - 41.713.603.85H0.920.750.84TX
VIE D119-08-221 - 2
(0 - 1)
6 - 41.943.203.45T0.940.50.88TT
INT CF04-06-224 - 0
(1 - 0)
- T
VIE D102-04-210 - 2
(0 - 1)
4 - 22.963.202.13B0.93-0.250.89BX
VIE D129-06-200 - 0
(0 - 0)
4 - 42.273.552.53H0.7800.98HX
INT CF18-01-201 - 4
(0 - 2)
4 - 22.143.452.53B0.950.250.75BT
VIE D120-09-195 - 1
(1 - 1)
6 - 41.903.703.10B0.910.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hanoi FCHai Phong
Hai PhongNam Dinh FC
Da NangHai Phong
Quang NamHai Phong
Hai PhongViettel FC
Thanh HoaHai Phong
Becamex Binh DuongHai Phong
Hai PhongCong An Ha Noi
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongHanoi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D109-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 21.783.503.95H1.020.750.82TT
VIE D101-11-241 - 2
(0 - 2)
8 - 22.523.402.46B0.9400.90BT
VIE D128-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 82.393.302.51H0.8300.93HX
VIE Cup20-10-242 - 4
(1 - 1)
5 - 31.903.353.05T0.900.50.80TT
VIE D104-10-242 - 3
(1 - 3)
9 - 42.423.152.58B0.8200.94BT
VIE D130-09-243 - 1
(0 - 1)
8 - 32.123.452.94B0.890.250.93BT
VIE D121-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 82.553.402.41H0.9700.85HX
VIE D115-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 72.603.452.34H1.0100.81HX
VIE D130-06-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.603.854.20B0.810.750.95BT
VIE D125-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 52.263.602.51B0.7800.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Hoang Anh Gia Lai            
Chủ - Khách
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi
Becamex Binh DuongHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiThanh Hoa
Da NangHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiNam Dinh FC
Hoang Anh Gia LaiSong Lam Nghe An
Quang NamHoang Anh Gia Lai
Ho Chi MinhHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Hoang Anh Gia LaiBinh Dinh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D109-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 123.953.251.850.99-0.50.85X
VIE D102-11-244 - 1
(2 - 1)
5 - 61.863.303.900.860.50.96T
VIE D126-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.313.102.730.7501.07X
VIE D103-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 42.133.353.050.890.250.93X
VIE D128-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.843.502.160.88-0.250.94X
VIE D121-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.203.203.000.950.250.87X
VIE D115-09-240 - 4
(0 - 2)
9 - 22.213.352.850.980.250.84T
INT CF30-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 4
INT CF29-08-240 - 1
(0 - 0)
-
INT CF24-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

XM Hai Phong FCSo sánh số liệuHoang Anh Gia Lai
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Hoang Anh Gia Lai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

XM Hai Phong FCThời gian ghi bànHoang Anh Gia Lai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
XM Hai Phong FCChi tiết về HT/FTHoang Anh Gia Lai
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
XM Hai Phong FCSố bàn thắng trong H1&H2Hoang Anh Gia Lai
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE Cup14-01-2025KháchThanh Hoa56 Ngày
Hoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE Cup12-01-2025ChủBinh Phuoc54 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng33.3% [3]
  • [4] 44.4%Hòa33.3% [3]
  • [4] 44.4%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [2] 22.2%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.11
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 37.50%Hòa37.50% [3]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

XM Hai Phong FC VS Hoang Anh Gia Lai ngày 19-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues