[POR Cup-] Amarante |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
[POR Cup-] JD Lajense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 6 | 66.7% |
Amarante |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Amarante |
Chủ - Khách |
---|
FafeAmarante |
Sporting Braga IIAmarante |
Electrico FCAmarante |
AmaranteLusitania FC |
FafeAmarante |
VarzimAmarante |
AmaranteAnadia |
S. Joao VerAmarante |
AmaranteClube Desportivo Trofense |
SanjoanenseAmarante |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR L3 | 06-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | 2.41 | 3.20 | 2.56 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
POR L3 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.27 | 3.20 | 2.73 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | X |
POR CN | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
POR L3 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.53 | 3.15 | 2.44 | T | 0.95 | 0 | 0.87 | T | X |
POR CN | 08-09-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | 1.94 | 3.35 | 3.30 | T | 0.70 | 0.25 | 1.00 | T | T |
POR L3 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 13 - 1 | 2.22 | 3.05 | 2.93 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | T |
POR L3 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 1.80 | 3.40 | 3.70 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | X |
POR L3 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.46 | 3.00 | 2.63 | T | 0.81 | 0 | 0.95 | T | T |
POR L3 | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.17 | 3.20 | 2.90 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
POR L3 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | 2.81 | 3.15 | 2.24 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
JD Lajense |
Chủ - Khách |
---|
JD LajenseFabril Barreiro |
JD LajenseMoreirense |
JD LajenseSao Roque |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR CN | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
POR CN | 01-10-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
POR CN | 11-09-22 | 3 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Amarante |
JD Lajense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Amarante |
JD Lajense |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |