Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ayoub Chaikhoun | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Abdel Maali | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Adam boufandar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Anas Alaoui | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Imran Nazih | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Abdelhamid boudlal ait | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Mohamed Katiba | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Rooney troya | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Keny arroyo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |