Bên nào sẽ thắng?

Agropecuario de Carlos Casares
ChủHòaKhách
Chacarita juniors
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Agropecuario de Carlos CasaresSo Sánh Sức MạnhChacarita juniors
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 3H 1B
    1T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-10] Agropecuario de Carlos Casares
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381310154445491034.2%
198562118291342.1%
19559232720826.3%
622267833.3%
[ARG Division 2-14] Chacarita juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381112153544451428.9%
197751920281436.8%
1945101624171221.1%
603341030.0%

Thành tích đối đầu

Agropecuario de Carlos Casares            
Chủ - Khách
Chacarita juniorsAgropecuario de Carlos Casares
Chacarita juniorsAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresChacarita juniors
Chacarita juniorsAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresChacarita juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D221-04-242 - 1
(0 - 1)
5 - 62.113.003.20B0.840.250.98BT
ARG D204-06-221 - 1
(1 - 0)
2 - 52.633.002.46H0.9800.84HX
ARG D211-10-211 - 0
(0 - 0)
5 - 41.663.055.30T0.900.750.92TX
ARG D217-06-212 - 2
(0 - 1)
5 - 52.482.902.69H0.8300.99HT
ARG D201-10-180 - 0
(0 - 0)
4 - 12.172.973.10H0.910.250.91TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Agropecuario de Carlos Casares            
Chủ - Khách
QuilmesAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresCA San Miguel
Ferrol Carril OesteAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresDeportivo Maipu
Gimnasia JujuyAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresClub Atletico Guemes
Alvarado Mar del PlataAgropecuario de Carlos Casares
Agropecuario de Carlos CasaresRacing de Cordoba
Patronato ParanaAgropecuario de Carlos Casares
Tristan SuarezAgropecuario de Carlos Casares
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D220-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.172.933.15B0.900.250.92BX
ARG D211-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 62.212.993.00T0.980.250.84TT
ARG D205-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 72.042.983.40B1.040.50.78BT
ARG D228-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 31.993.103.40H0.990.50.83TX
ARG D221-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 32.042.903.50H1.040.50.78TT
ARG D214-07-243 - 1
(1 - 1)
0 - 41.982.843.80T0.980.50.84TT
ARG D207-07-240 - 3
(0 - 2)
11 - 22.252.952.96T0.980.250.78TT
ARG D229-06-242 - 4
(2 - 1)
6 - 12.022.963.50B1.020.50.80BT
ARG D223-06-244 - 0
(2 - 0)
6 - 42.662.922.62B0.9400.92BT
ARG D208-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 22.702.762.58B0.9500.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Chacarita juniors            
Chủ - Khách
Chacarita juniorsArsenal de Sarandi
San Martin TucumanChacarita juniors
Defensores de BelgranoChacarita juniors
Chacarita juniorsEstudiantes de Caseros
Talleres Rem de EscaladaChacarita juniors
Chacarita juniorsQuilmes
CA San MiguelChacarita juniors
Chacarita juniorsFerrol Carril Oeste
Deportivo MaipuChacarita juniors
Gimnasia JujuyChacarita juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D218-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 01.902.884.050.900.50.92X
ARG D211-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.763.054.451.010.750.81X
ARG D204-08-242 - 2
(0 - 1)
5 - 12.142.883.250.860.250.96T
ARG D227-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 32.292.813.051.020.250.80T
ARG D221-07-242 - 1
(1 - 0)
7 - 22.522.772.750.8201.00T
ARG D213-07-240 - 4
(0 - 1)
4 - 42.222.933.050.980.250.84T
ARG D207-07-242 - 1
(2 - 0)
5 - 42.142.863.300.870.250.89T
ARG D230-06-241 - 1
(0 - 1)
7 - 62.133.003.150.870.250.95H
ARG D223-06-240 - 2
(0 - 1)
0 - 42.582.852.750.8400.98H
ARG D212-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.242.843.100.980.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Agropecuario de Carlos CasaresSo sánh số liệuChacarita juniors
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Agropecuario de Carlos Casares
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem2XemXem16XemXem35.7%XemXem17XemXem60.7%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem11XemXem78.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chacarita juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem0XemXem19XemXem32.1%XemXem14XemXem50%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Agropecuario de Carlos Casares
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem8XemXem2XemXem18XemXem28.6%XemXem20XemXem71.4%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem1XemXem1XemXem12XemXem7.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem12XemXem85.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Chacarita juniors
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem4XemXem13XemXem39.3%XemXem21XemXem75%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem12XemXem85.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Agropecuario de Carlos CasaresThời gian ghi bànChacarita juniors
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    8
    14
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    16
    16
    Bàn thắng H1
    16
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Agropecuario de Carlos CasaresChi tiết về HT/FTChacarita juniors
  • 5
    7
    T/T
    0
    3
    T/H
    3
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    6
    4
    H/H
    1
    6
    H/B
    3
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    8
    6
    B/B
ChủKhách
Agropecuario de Carlos CasaresSố bàn thắng trong H1&H2Chacarita juniors
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    9
    7
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Agropecuario de Carlos Casares
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D231-08-2024KháchEstudiantes de Caseros1 Ngày
ARG D206-09-2024KháchSan Martin Tucuman7 Ngày
ARG D213-09-2024ChủArsenal de Sarandi14 Ngày
Chacarita juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D231-08-2024ChủGuillermo Brown1 Ngày
ARG D206-09-2024ChủAll Boys7 Ngày
ARG D213-09-2024KháchTristan Suarez14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 34.2%Thắng28.9% [11]
  • [10] 26.3%Hòa31.6% [11]
  • [15] 39.5%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng10.5% [4]
  • [5] 13.2%Hòa13.2% [5]
  • [6] 15.8%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Agropecuario de Carlos Casares VS Chacarita juniors ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues