So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
2.75
0.78
0.95
3.75
0.85
1.09
8.40
15.00
Live
0.84
2.5
0.98
0.95
3.75
0.85
1.09
8.40
15.00
Run
0.23
0
-0.39
-0.32
3.5
0.14
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.93
3
0.88
0.90
3.75
0.90
1.05
10.00
17.00
Live
0.93
2.5
0.88
0.95
3.75
0.85
1.13
6.50
17.00
Run
0.18
0
-0.27
-0.25
3.5
0.17
1.00
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.83
2.5
0.93
0.95
3.75
0.81
1.08
9.60
10.00
Live
-0.99
2.5
0.83
0.88
3.75
0.94
1.14
7.90
8.10
Run
-0.65
0.25
0.45
-0.30
3.5
0.17
1.02
7.80
80.00
188betSớm
-0.99
2.75
0.85
0.87
3.75
0.97
1.08
9.10
16.50
Live
0.85
2.5
0.99
0.96
3.75
0.86
1.09
8.40
15.00
Run
-0.65
0.25
0.51
-0.60
3.5
0.44
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
0.78
2.5
1.00
0.88
3.75
0.90
-
-
-
Live
0.88
2.5
0.96
0.92
3.75
0.90
-
-
-
Run
-0.49
0.25
0.33
-0.29
3.5
0.15
1.17
5.70
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Riga FC
ChủHòaKhách
Metta/LU Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Riga FCSo Sánh Sức MạnhMetta/LU Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-2] Riga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
342563932281273.5%
17142147644182.4%
171142461637264.7%
65012231583.3%
[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410618346736729.4%
19649263322631.6%
1542983414726.7%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

Riga FC            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Riga FCMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D110-08-242 - 4
(1 - 1)
4 - 814.007.801.11T0.96-2.250.80BT
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.50T0.8530.85TT
LAT D121-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 812.505.901.17T1.01-1.750.83BT
INT CF03-03-241 - 1
(0 - 0)
- H
LAT D105-11-231 - 3
(0 - 2)
1 - 912.006.601.13T1.02-20.80HT
LAT D113-08-231 - 0
(1 - 0)
6 - 31.059.5017.00T0.892.750.93TX
LAT D104-06-230 - 2
(0 - 2)
2 - 1210.006.101.13T0.89-20.81HX
LAT D125-04-234 - 0
(2 - 0)
7 - 51.126.7012.00T0.982.250.78TT
LAT D122-10-220 - 2
(0 - 0)
2 - 713.507.401.06T0.78-2.50.92BX
LAT D107-08-223 - 2
(1 - 1)
11 - 31.087.6015.00T0.822.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Riga FC            
Chủ - Khách
Riga FCTukums-2000
BFC DaugavpilsRiga FC
Riga FCDziugas Telsiai
JelgavaRiga FC
Riga FCFK Liepaja
FK Rigas Futbola skolaRiga FC
Riga FCFK Valmiera
FK Auda RigaRiga FC
Riga FCGrobina
Riga FCFK Rigas Futbola skola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D127-10-2410 - 1
(4 - 1)
10 - 11.049.7017.00T0.792.750.91TT
LAT D119-10-240 - 5
(0 - 2)
1 - 014.007.101.13T0.82-2.251.00TT
INT CF12-10-243 - 0
(1 - 0)
- T
LAT D105-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 1417.509.201.07T1.00-2.50.82BX
LAT D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.196.0010.50T0.801.751.02TX
LAT Cup23-09-242 - 1
(0 - 1)
- B
LAT D119-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 51.454.355.50T1.041.250.78TX
LAT D114-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 57.304.501.31H1.00-1.250.82BT
LAT D131-08-246 - 1
(2 - 1)
5 - 21.059.2016.00T0.882.750.88TT
LAT D125-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.323.602.44H0.8600.96HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaGrobina
Tukums-2000Metta/LU Riga
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK ValmieraMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D128-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 69.306.301.130.77-2.250.93X
LAT D120-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 61.763.753.800.980.750.84T
LAT D106-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 41.963.603.000.740.251.08X
LAT D127-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 82.113.402.850.880.250.94X
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2
LAT D115-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.703.601.811.03-0.50.81T
LAT D131-08-244 - 0
(3 - 0)
9 - 31.146.6010.500.7720.99T
LAT D125-08-240 - 4
(0 - 1)
0 - 46.204.101.400.80-1.251.02T
LAT Cup19-08-241 - 1
(0 - 0)
-
LAT D110-08-242 - 4
(1 - 1)
4 - 814.007.801.11T0.96-2.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Riga FCSo sánh số liệuMetta/LU Riga
  • 31Tổng số ghi bàn11
  • 3.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 6Tổng số mất bàn19
  • 0.6Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Riga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem2XemXem17XemXem44.1%XemXem17XemXem50%XemXem16XemXem47.1%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem0XemXem17XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Riga FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem12XemXem35.3%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem6XemXem14XemXem39.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Riga FCThời gian ghi bànMetta/LU Riga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    18
    0 Bàn
    13
    8
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    9
    1
    4+ Bàn
    32
    13
    Bàn thắng H1
    51
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Riga FCChi tiết về HT/FTMetta/LU Riga
  • 16
    6
    T/T
    3
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    0
    H/T
    4
    6
    H/H
    1
    6
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    12
    B/B
ChủKhách
Riga FCSố bàn thắng trong H1&H2Metta/LU Riga
  • 16
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    0
    13
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Riga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D109-11-2024KháchFK Rigas Futbola skola6 Ngày
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D109-11-2024KháchFK Auda Riga6 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Riga FC
Chấn thương
Metta/LU Riga

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [25] 73.5%Thắng29.4% [10]
  • [6] 17.6%Hòa17.6% [10]
  • [3] 8.8%Bại52.9% [18]
  • Chủ/Khách
  • [14] 41.2%Thắng11.8% [4]
  • [2] 5.9%Hòa5.9% [2]
  • [1] 2.9%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    93 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.74 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Riga FC VS Metta/LU Riga ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues