Kosovo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Fidan AlitiHậu vệ10000006.21
Thẻ vàng
-Mirlind KryeziuHậu vệ00000000
-Bersant CelinaTiền vệ00000006.5
-Florian LoshajTiền vệ00000006.66
-Blendi IdriziTiền vệ10010006.29
18Vedat MuriqiTiền đạo30000005.85
-Donat RrudhaniTiền vệ10000006.26
13Amir RrahmaniHậu vệ10000006.54
Thẻ vàng
8Florent MuslijaTiền vệ00010006.19
1Arijanet MurićThủ môn00000005.73
14Valon BerishaTiền vệ00000006.55
Thẻ vàng
-Ilir AvdyliThủ môn00000000
12Visar BekajThủ môn00000000
-Elbasan RashaniTiền đạo00010006.73
9Albion RrahmaniTiền đạo00000006.75
15Mergim VojvodaHậu vệ10000006.59
Thẻ vàng
7Zymer BytyqiTiền vệ00000006.64
10Edon ZhegrovaTiền vệ20050007.64
5Lumbardh DellovaHậu vệ00000000
2Florent HadergjonajHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
-Milot RashicaTiền đạo10000006.18
-Drilon HazrollajTiền đạo00000000
4Ilir KrasniqiTiền vệ00000000
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Ádám NagyTiền vệ00000006.08
1Dénes DibuszThủ môn00000006.04
4Marton DardaiHậu vệ10000006.72
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo30130207.73
Bàn thắngThẻ đỏ
-Martin ÁdámTiền đạo10000006.37
-Péter GulácsiThủ môn00000000
-Ádám LangHậu vệ00001007.66
18Zsolt NagyTiền vệ10100007.27
Bàn thắng
-Dániel GazdagTiền vệ00000006.6
13András SchäferTiền vệ00011006.96
20Roland SallaiTiền đạo00000000
-Krisztofer HorvathTiền đạo00000000
14Bendeguz BollaHậu vệ10010006.7
-Callum StylesTiền vệ10000006.31
19Barnabás VargaTiền đạo00010006.6
-Zalán VancsaTiền đạo00000006.85
-Balazs TothThủ môn00000000
-Gábor SzalaiHậu vệ00000000
7Loïc NegoTiền vệ00000006.68
-Attila MocsiHậu vệ00000006.54
-László KleinheislerTiền vệ00000006.08
3Botond BaloghHậu vệ00000000
-Attila SzalaiHậu vệ10000006.43

Hungary vs Kosovo ngày 27-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues