[CHN League Two-9] Langfang City of Glory |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 22 | 9 | 14 | 57 | 38 | 75 | 9 | 48.9% |
13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 7 | 32 | 4 | 76.9% |
14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | 13 | 10 | 21.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
[CHN League Two-12] Shandong Taishan Jingangshan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 20 | 11 | 14 | 51 | 40 | 71 | 12 | 44.4% |
15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 27 | 8 | 53.3% |
12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | 15 | 11 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 11 | 50.0% |
Langfang City of Glory |
Chủ - Khách |
---|
Shandong Taishan BLangfang City of Glory |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Langfang City of Glory |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 08-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 7 | 1.42 | 3.85 | 5.30 | T | 0.78 | 1 | 0.92 | T | T |
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.07 | 3.00 | 2.98 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | X |
CHA D2 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 2.05 | 2.82 | 3.25 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
CFC | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 2 | 5.00 | 3.95 | 1.43 | H | 0.93 | -1 | 0.77 | B | X |
CHA D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 6.50 | 4.25 | 1.31 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 4.15 | 3.25 | 1.67 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.16 | 3.45 | 2.53 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | X |
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Shandong Taishan Jingangshan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 15-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | 1.80 | 3.00 | 3.80 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 09-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.48 | 3.55 | 5.20 | 0.94 | 1 | 0.76 | X | ||
CHA D2 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.88 | 2.89 | 3.70 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
CHA D2 | 24-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 2.15 | 2.88 | 2.96 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.56 | 3.10 | 2.29 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 05-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | 1.42 | 3.70 | 5.60 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | 3.75 | 3.30 | 1.72 | 0.98 | -0.5 | 0.72 | X | ||
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
CHA D2 | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 7 | 2.54 | 2.92 | 2.42 | 0.90 | 0 | 0.80 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Langfang City of Glory |
Langfang City of Glory |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 29-06-2024 | Khách | Bei Li Gong | 6 Ngày |
CHA D2 | 07-07-2024 | Chủ | Haimen Codion | 14 Ngày |
CHA D2 | 13-07-2024 | Khách | ShaanXi Union | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 29-06-2024 | Khách | ShaanXi Union | 6 Ngày |
CHA D2 | 06-07-2024 | Chủ | Bei Li Gong | 13 Ngày |
CHA D2 | 14-07-2024 | Khách | Yan An Ronghai | 21 Ngày |