So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.82
0.92
2.25
0.88
2.21
3.20
2.83
Live
-0.93
0.25
0.75
0.95
2.25
0.85
2.25
3.15
2.78
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
6.5
0.01
1.32
3.75
10.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.90
2.25
0.90
2.35
2.90
2.90
Live
-0.95
0.25
0.75
0.90
2.25
0.90
2.35
2.90
2.90
Run
0.95
0
0.85
-0.29
6.5
0.19
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.80
0.92
2.25
0.88
2.22
3.15
2.89
Live
0.98
0.25
0.86
0.94
2.25
0.88
2.15
3.15
3.00
Run
0.95
0
0.89
-0.37
6.5
0.19
1.32
3.55
13.00
188betSớm
-0.99
0.25
0.83
0.93
2.25
0.89
2.21
3.20
2.83
Live
-0.93
0.25
0.76
0.97
2.25
0.85
2.29
3.10
2.78
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
6.5
0.02
1.30
3.85
11.00
SbobetSớm
0.98
0.25
0.80
0.90
2.25
0.88
2.16
2.89
2.76
Live
0.98
0.25
0.86
0.97
2.25
0.85
2.21
3.01
2.97
Run
0.96
0
0.88
-0.36
6.5
0.22
1.39
3.22
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Foshan Nanshi
ChủHòaKhách
Heilongjiang Ice City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Foshan NanshiSo Sánh Sức MạnhHeilongjiang Ice City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-10] Foshan Nanshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30614103041321020.0%
153931817181020.0%
153571224141120.0%
604251040.0%
[CHN League One-13] Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3069152542271320.0%
153571621141320.0%
15348921131220.0%
612335516.7%

Thành tích đối đầu

Foshan Nanshi            
Chủ - Khách
Heilongjiang Lava SpringFoshan Nanshi
Heilongjiang Lava SpringFoshan Nanshi
Foshan NanshiHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D126-05-244 - 4
(3 - 2)
8 - 61.733.354.15H0.970.750.79TT
CHA D128-10-231 - 0
(0 - 0)
10 - 31.663.604.15B0.860.750.90BX
CHA D116-07-232 - 2
(0 - 0)
5 - 22.873.252.16H0.90-0.250.92BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Foshan Nanshi            
Chủ - Khách
Wuxi WugouFoshan Nanshi
Foshan NanshiGuangxi Pingguo Haliao
Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi
Foshan NanshiNanjing City
Dalian ZhixingFoshan Nanshi
Foshan NanshiSuzhou Dongwu
Guangzhou FCFoshan Nanshi
Foshan NanshiQingdao Red Lions
Yunnan YukunFoshan Nanshi
Foshan NanshiYanbian Longding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D122-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 42.193.052.74B0.960.250.74BT
CHA D116-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 73.253.201.99H0.77-0.50.99BX
CHA D108-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 61.264.557.40H0.901.50.80TX
CHA D131-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.253.302.03H0.98-0.250.78BX
CHA D125-08-243 - 1
(2 - 1)
11 - 11.324.407.30B0.841.250.98BT
CHA D117-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 63.503.501.83H0.99-0.50.83BX
CHA D120-07-243 - 0
(3 - 0)
5 - 11.484.055.00B0.8610.90BT
CHA D114-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.663.102.21H0.72-0.250.98BX
CHA D106-07-242 - 0
(2 - 0)
4 - 31.097.5014.00B0.842.250.98TX
CHA D130-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 42.793.352.16T0.85-0.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Heilongjiang Lava SpringYanbian Longding
Shanghai Jiading HuilongHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
Jiangxi Liansheng FCHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringNanjing City
Heilongjiang Lava SpringDalian Zhixing
Heilongjiang Lava SpringYunnan Yukun
Heilongjiang Lava SpringChongqing Tonglianglong
Heilongjiang Lava SpringGuangzhou FC
Qingdao Red LionsHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D121-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.123.102.820.900.250.80X
CHA D117-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.312.992.831.020.250.74X
CHA D107-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.203.102.050.97-0.250.79X
CHA D131-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.673.402.220.77-0.250.99X
CHA D125-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 92.623.202.341.0200.80T
CHA D118-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 83.403.101.970.85-0.50.97T
CHA D120-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 16.904.501.320.96-1.250.80X
CHA D113-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 54.453.651.610.96-0.750.86X
CHA D106-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 32.793.452.110.93-0.250.89T
CHA D130-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.803.503.600.800.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Foshan NanshiSo sánh số liệuHeilongjiang Ice City
  • 8Tổng số ghi bàn5
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.5
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Foshan Nanshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem16XemXem0XemXem8XemXem66.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem2XemXem13XemXem37.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Foshan Nanshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem6XemXem25%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Heilongjiang Ice City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem5XemXem11XemXem33.3%XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Foshan NanshiThời gian ghi bànHeilongjiang Ice City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    12
    8
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    8
    Bàn thắng H1
    12
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Foshan NanshiChi tiết về HT/FTHeilongjiang Ice City
  • 2
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    6
    6
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    4
    1
    B/H
    8
    9
    B/B
ChủKhách
Foshan NanshiSố bàn thắng trong H1&H2Heilongjiang Ice City
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    8
    Hòa
    3
    8
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Foshan Nanshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D112-10-2024KháchShanghai Jiading Huilong7 Ngày
CHA D119-10-2024KháchJiangxi Liansheng FC14 Ngày
CHA D126-10-2024ChủLiaoning Tieren21 Ngày
Heilongjiang Ice City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D112-10-2024ChủWuxi Wugou7 Ngày
CHA D119-10-2024KháchSuzhou Dongwu14 Ngày
CHA D126-10-2024KháchGuangxi Pingguo Haliao21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Foshan Nanshi
Chấn thương
Heilongjiang Ice City

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng20.0% [6]
  • [14] 46.7%Hòa30.0% [6]
  • [10] 33.3%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng10.0% [3]
  • [9] 30.0%Hòa13.3% [4]
  • [3] 10.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Foshan Nanshi VS Heilongjiang Ice City ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues