So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.96
0.95
2.25
0.81
3.50
3.30
1.96
Live
0.72
-0.5
-0.86
-0.94
2
0.78
3.30
2.88
2.12
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.17
5.5
0.01
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.5
0.98
0.80
2
1.00
3.60
3.30
1.95
Live
0.80
-0.5
1.00
0.98
2
0.83
3.70
3.10
2.00
Run
-0.93
0
0.72
-0.21
5.5
0.14
67.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.5
0.96
0.96
2.25
0.80
3.20
3.15
2.04
Live
0.76
-0.5
-0.93
-0.94
2
0.76
3.35
2.93
2.08
Run
-0.96
0
0.80
-0.20
5.5
0.10
23.00
4.15
1.20
188betSớm
0.81
-0.5
0.97
0.96
2.25
0.82
3.50
3.30
1.96
Live
0.73
-0.5
-0.85
-0.93
2
0.79
3.20
2.91
2.16
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
5.5
0.02
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.96
-0.98
2.25
0.80
3.38
2.98
2.04
Live
0.80
-0.5
-0.96
-0.98
2
0.80
3.55
2.86
2.04
Run
-0.89
0
0.73
-0.21
5.5
0.07
16.00
4.36
1.20

Bên nào sẽ thắng?

Qizilqum Zarafshon
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qizilqum ZarafshonSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2669112534271123.1%
13544161819838.5%
131579168137.7%
622265833.3%
[UZB Super League-4] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105423143442.3%
13562221521538.5%
13643201622346.2%
64201261466.7%

Thành tích đối đầu

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.364.256.70H0.931.250.89TX
UZB D130-07-231 - 2
(1 - 1)
5 - 3B
UZB D104-03-233 - 0
(1 - 0)
2 - 11.443.806.20B0.8510.97BT
UZB D116-09-221 - 0
(0 - 0)
2 - 11.813.204.25B0.810.51.07BX
UZB D101-05-221 - 2
(0 - 1)
3 - 32.132.773.70B0.820.251.06BT
UzbC06-04-220 - 2
(0 - 2)
4 - 62.043.053.30B1.040.50.78BH
UZB D126-09-210 - 0
(0 - 0)
4 - 62.213.052.96H0.950.250.87TX
UZB D104-05-211 - 1
(1 - 1)
4 - 62.702.962.43H1.0200.80HH
UZB D102-11-200 - 2
(0 - 1)
4 - 22.623.002.45B0.9800.84BH
UZB D113-07-201 - 0
(0 - 0)
5 - 41.284.558.30B1.001.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
FK AndijonQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonDinamo Samarqand
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
Olympic FK TashkentQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D110-11-240 - 0
(0 - 0)
11 - 12.053.103.20H0.790.251.03TX
UZB D102-11-241 - 2
(1 - 1)
6 - 32.163.303.00B0.910.250.91BT
UZB D126-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 74.103.351.73T0.85-0.750.97TX
UZB D120-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 122.552.972.55B0.9100.91BX
UZB D127-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.412.972.72T0.7901.03TX
UZB D119-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 01.743.154.35H0.990.750.87TT
UZB D113-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 33.303.052.04H0.93-0.250.77BX
UZB D125-08-244 - 2
(4 - 1)
3 - 52.113.103.30B0.840.250.98BT
UZB D116-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 84.953.201.65B0.95-0.750.87BX
UZB D112-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.083.153.30B0.820.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganPakhtakor
Olympic FK TashkentNavbahor Namangan
Navbahor NamanganMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Navbahor NamanganFK Andijon
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
PakhtakorNavbahor Namangan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D109-11-245 - 2
(2 - 1)
2 - 6
UZB D102-11-241 - 2
(1 - 1)
- 4.753.351.690.90-0.750.92T
UZB D125-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 51.533.555.400.760.751.06X
UZB D120-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 42.472.842.760.8001.02T
UZB D112-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 23.153.152.051.03-0.250.79X
UzbC05-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5
UZB D126-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11.803.203.950.800.51.02T
UZB D120-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.363.202.600.8101.01X
UZB D114-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.593.102.430.9400.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Qizilqum ZarafshonSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem2XemXem9XemXem54.2%XemXem8XemXem33.3%XemXem16XemXem66.7%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem3XemXem9XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem3XemXem13XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qizilqum ZarafshonThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 2
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    9
    12
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-11-2024KháchOTMK Olmaliq8 Ngày
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D130-11-2024ChủFK Andijon8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng42.3% [11]
  • [9] 34.6%Hòa38.5% [11]
  • [11] 42.3%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng23.1% [6]
  • [4] 15.4%Hòa15.4% [4]
  • [4] 15.4%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Qizilqum Zarafshon VS Navbahor Namangan ngày 22-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues