[SCO Cup-] Keith |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 4 | 16.7% |
[SCO Cup-] Clydebank FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 31 | 5 | 15 | 83.3% |
Keith |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Keith |
Chủ - Khách |
---|
Wick AcademyKeith |
KeithHuntly |
fraserburghKeith |
KeithCamelon Juniors |
KeithInverurie Loco Works |
Nairn CountyKeith |
KeithLossiemouth |
Formartine UnitedKeith |
KeithForres Mechanics |
Brora RangersKeith |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SCO HL | 18-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 31-08-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 28-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Clydebank FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCOFAC | 31-08-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SCOFAC | 28-10-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
SCOFAC | 23-09-23 | 0 - 7 (0 - 3) | - | |||||||||
SCOFAC | 02-09-23 | 1 - 10 (1 - 6) | - | |||||||||
INT CF | 11-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCOFAC | 17-09-22 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
SCOFAC | 27-08-22 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCOFAC | 22-01-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 11 | |||||||||
SCOFAC | 27-11-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Keith |
Clydebank FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Keith |
Clydebank FC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |