So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.90
0.97
2.25
0.83
1.92
3.40
3.80
Live
-0.90
0
0.78
0.88
1.75
0.98
2.89
2.78
2.64
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
0.88
2.25
0.93
1.73
3.40
4.20
Live
-0.95
0
0.75
0.82
1.75
0.97
2.75
2.75
2.62
Run
0.60
0
-0.77
-0.08
1.5
0.04
81.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.85
0.5
0.95
-0.99
2.25
0.77
1.95
3.05
3.55
Live
-0.88
0
0.78
0.85
1.75
-0.97
3.10
2.64
2.51
Run
-0.11
0.25
0.01
-0.14
1.5
0.06
75.00
5.20
1.12
188betSớm
0.94
0.5
0.90
1.00
2.25
0.82
1.93
3.20
4.00
Live
-0.88
0
0.80
0.87
1.75
-0.99
2.78
2.78
2.78
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.12
1.5
0.02
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.81
0.25
-0.95
0.99
2
0.85
2.00
2.85
3.42
Live
-0.90
0
0.80
0.91
1.75
0.95
2.82
2.72
2.50
Run
0.68
0
-0.78
-0.11
1.5
0.01
185.00
8.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Tala'ea El Gaish
ChủHòaKhách
Petrojet
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tala'ea El GaishSo Sánh Sức MạnhPetrojet
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-9] Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5212457940.0%
3012031150.0%
22004263100.0%
623166933.3%
[EGY Premier League-12] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51224551220.0%
2011231170.0%
31112241033.3%
612359516.7%

Thành tích đối đầu

Tala'ea El Gaish            
Chủ - Khách
PetrojetTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPetrojet
Talaea EI-GaishPetrojet
PetrojetTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPetrojet
PetrojetTalaea EI-Gaish
PetrojetTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPetrojet
Talaea EI-GaishPetrojet
PetrojetTalaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D111-05-190 - 1
(0 - 1)
6 - 12.263.252.87T1.040.250.84TX
EGY D121-11-183 - 3
(0 - 0)
2 - 52.402.922.94H1.120.250.77TT
EGY D123-02-181 - 2
(0 - 0)
10 - 32.482.942.66B0.8400.98BT
EGY D117-11-172 - 0
(2 - 0)
7 - 32.312.952.87B1.050.250.77BH
EGY D123-04-170 - 1
(0 - 1)
6 - 12.252.833.10B1.000.250.82BX
EGY D104-11-161 - 1
(0 - 0)
3 - 12.202.793.25H0.970.250.85TH
EGY D119-05-160 - 0
(0 - 0)
4 - 22.002.903.65H0.750.251.07TX
EGY D104-01-160 - 0
(0 - 0)
4 - 42.303.002.85H1.010.250.75TX
EGY D105-05-150 - 1
(0 - 1)
- 2.603.002.50B1.0100.85BX
EGY D123-11-140 - 1
(0 - 1)
3 - 32.253.102.80T0.970.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Tala'ea El Gaish            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishSmouha SC
Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish
Al MasryTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishIsmaily
ZamalekTalaea EI-Gaish
ZamalekTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPyramids FC
Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish
El DaklyehTalaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D130-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.412.873.15T1.040.250.78TX
EGY D123-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.252.972.29H0.89-0.250.99BX
EGY D107-11-242 - 3
(0 - 1)
8 - 62.572.952.85T0.8101.01TT
EGY D130-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 62.003.103.90B1.000.50.82BH
EGYCup24-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 82.202.893.15H0.920.250.90TH
EGYCup21-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.353.103.00H1.000.250.82TX
EGY D114-08-241 - 3
(1 - 2)
5 - 61.543.656.30T1.0610.82TT
EGY D111-08-242 - 5
(1 - 3)
2 - 34.703.651.69B0.92-0.750.90BT
EGY LC07-08-243 - 1
(1 - 1)
3 - 42.233.253.10B0.960.250.92BT
EGY D130-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 23.503.202.07T0.81-0.51.07TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Petrojet            
Chủ - Khách
Future FCPetrojet
PetrojetPharco
IsmailyPetrojet
PetrojetFuture FC
Pyramids FCPetrojet
NBE SCPetrojet
El Sekka El HadidPetrojet
PetrojetWadi Degla SC
PetrojetRaya Ghazl SC
Ghazl El MahallahPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC11-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 41.763.404.651.010.750.81X
EGY D102-12-241 - 2
(0 - 2)
1 - 32.682.653.000.8301.06T
EGY D124-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 22.292.703.650.970.250.91X
EGY D108-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 84.403.451.780.79-0.751.03X
EGY D101-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 51.215.6013.000.971.750.85X
EGYCup31-05-244 - 1
(3 - 1)
6 - 12.123.253.350.850.250.97T
EGY D207-05-241 - 2
(0 - 1)
8 - 44.452.691.910.85-0.50.91T
EGY D229-04-243 - 1
(1 - 0)
3 - 52.623.052.450.9800.84T
EGY D216-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 61.264.559.500.981.50.84T
EGY D206-03-242 - 2
(1 - 2)
4 - 32.702.712.620.9400.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Tala'ea El GaishSo sánh số liệuPetrojet
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
430175.0%Xem125.0%250.0%Xem
Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Tala'ea El Gaish
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
422050.0%Xem125.0%375.0%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tala'ea El GaishThời gian ghi bànPetrojet
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tala'ea El GaishChi tiết về HT/FTPetrojet
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Tala'ea El GaishSố bàn thắng trong H1&H2Petrojet
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tala'ea El Gaish
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D124-12-2024ChủZamalek5 Ngày
EGY D129-12-2024KháchHaras El Hedoud10 Ngày
EGY D110-01-2025ChủCeramica Cleopatra FC22 Ngày
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D126-12-2024ChủEl Gounah7 Ngày
EGY D130-12-2024KháchZED FC11 Ngày
EGY D110-01-2025ChủEnppi22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa40.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Tala'ea El Gaish VS Petrojet ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues