So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0
0.87
0.75
2.5
0.95
2.33
3.35
2.38
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
2.5
0.01
1.01
10.00
14.50
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.85
2.5
0.95
2.40
3.40
2.55
Live
0.88
0
0.93
0.80
2.5
1.00
2.45
3.40
2.55
Run
0.95
0
0.85
-0.14
2.5
0.08
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.82
0
0.94
0.86
2.5
0.90
2.42
3.20
2.55
Live
0.94
0
0.82
0.81
2.5
0.95
2.58
3.10
2.43
Run
0.90
0
0.90
-0.22
2.5
0.10
1.51
3.25
6.80
188betSớm
0.84
0
0.88
0.76
2.5
0.96
2.33
3.35
2.38
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.03
-0.25
-0.31
-0.31
2.5
0.03
1.01
10.50
14.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.94
0
0.74
-0.15
2.5
0.01
1.01
7.40
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Estudiantes Merida FC
ChủHòaKhách
Monagas SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estudiantes Merida FCSo Sánh Sức MạnhMonagas SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VEN Primera Division-19] Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32106164049361931.3%
167362016241643.8%
1633102033122218.8%
612346516.7%
[VEN Primera Division-16] Monagas SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32129114544451637.5%
166642523241737.5%
166372021211537.5%
64111391366.7%

Thành tích đối đầu

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D122-08-242 - 1
(2 - 1)
4 - 32.423.202.37T0.8700.83TT
VEN D101-03-243 - 2
(1 - 1)
6 - 11.973.253.00B0.740.250.96BT
VEN D119-08-231 - 1
(0 - 0)
4 - 22.323.152.50H0.7800.92HX
VEN D118-03-231 - 1
(1 - 0)
4 - 51.623.454.15H0.820.750.88TX
VEN D101-07-221 - 1
(1 - 0)
5 - 32.973.352.06H0.93-0.250.83BX
VEN D120-05-222 - 2
(1 - 0)
7 - 01.903.003.40H0.900.50.80TT
VEN D128-11-214 - 1
(3 - 1)
4 - 12.023.103.00B0.780.250.92BT
VEN D107-11-212 - 2
(1 - 0)
1 - 21.863.403.50H0.860.50.96TT
VEN D123-09-192 - 2
(1 - 1)
8 - 32.083.352.95H0.850.250.91TT
VEN D131-03-191 - 0
(0 - 0)
9 - 22.243.202.77T0.990.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Deportivo Rayo ZulianoEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCPortuguesa FC
Zamora BarinasEstudiantes Merida FC
Deportivo La GuairaEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Universidad Central de VenezuelaEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
CD Hermanos ColmenaresEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D127-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.953.153.15B0.950.50.75BX
VEN D119-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 42.253.152.59B0.7001.00BT
VEN D112-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 21.833.403.60T0.830.50.87TX
VEN D105-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.393.102.45B0.8300.87BX
VEN D127-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 72.133.152.99H0.860.250.84TX
VEN D122-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.263.052.62H0.7100.99HX
VEN D114-09-243 - 1
(1 - 0)
4 - 92.123.102.80B0.900.250.80BT
VEN D102-09-244 - 0
(1 - 0)
8 - 42.223.052.67T0.980.250.72TT
VEN D126-08-241 - 2
(1 - 2)
6 - 92.353.152.46T0.8000.90TT
VEN D122-08-242 - 1
(2 - 1)
4 - 32.423.202.37T0.8700.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Monagas SC            
Chủ - Khách
Deportivo La GuairaMonagas SC
Monagas SCCD Hermanos Colmenares
Zamora BarinasMonagas SC
Angostura FCMonagas SC
Monagas SCAcademia Puerto Cabello
Caracas FCMonagas SC
Monagas SCDeportivo Tachira
Deportivo Rayo ZulianoMonagas SC
Monagas SCPortuguesa FC
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D127-10-243 - 1
(1 - 1)
5 - 62.263.202.540.7400.96T
VEN D119-10-242 - 2
(1 - 2)
6 - 4
VEN D112-10-242 - 4
(1 - 1)
6 - 22.793.002.170.76-0.250.94T
VEN D104-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 42.893.152.050.87-0.250.83X
VEN D127-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 22.083.102.900.850.250.85T
VEN D120-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 111.953.053.250.950.50.75T
VEN D115-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.762.902.260.71-0.250.99X
VEN D104-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 62.833.152.090.82-0.250.88T
VEN D127-08-244 - 1
(0 - 0)
5 - 22.033.053.050.780.250.92T
VEN D122-08-242 - 1
(2 - 1)
4 - 32.423.202.37T0.8700.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Estudiantes Merida FCSo sánh số liệuMonagas SC
  • 13Tổng số ghi bàn20
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem1XemXem13XemXem48.1%XemXem14XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Monagas SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem18XemXem0XemXem8XemXem69.2%XemXem16XemXem61.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Estudiantes Merida FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem6XemXem11XemXem37%XemXem8XemXem29.6%XemXem8XemXem29.6%XemXem
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
612316.7%Xem116.7%116.7%Xem
Monagas SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem3XemXem13XemXem10XemXem11.5%XemXem14XemXem53.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
12XemXem1XemXem4XemXem7XemXem8.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
14XemXem2XemXem9XemXem3XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
60510.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Estudiantes Merida FCThời gian ghi bànMonagas SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    11
    9
    Bàn thắng H1
    20
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Estudiantes Merida FCChi tiết về HT/FTMonagas SC
  • 4
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    7
    9
    H/H
    5
    4
    H/B
    2
    4
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
Estudiantes Merida FCSố bàn thắng trong H1&H2Monagas SC
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    9
    5
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Estudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D110-11-2024KháchMonagas SC7 Ngày
VEN D113-11-2024KháchDeportivo La Guaira10 Ngày
VEN D117-11-2024ChủCarabobo FC14 Ngày
Monagas SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D110-11-2024ChủEstudiantes Merida FC7 Ngày
VEN D113-11-2024KháchCarabobo FC10 Ngày
VEN D117-11-2024ChủDeportivo La Guaira14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng37.5% [12]
  • [6] 18.8%Hòa28.1% [12]
  • [16] 50.0%Bại34.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng18.8% [6]
  • [3] 9.4%Hòa9.4% [3]
  • [6] 18.8%Bại21.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 15.38%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 15.38%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 15.38%Hòa20.00% [2]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 30.77%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Estudiantes Merida FC VS Monagas SC ngày 04-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues