[SPA U19-] Hercules U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
[SPA U19-] CD Roda U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | 2 | 0.0% |
Hercules U19 |
Chủ - Khách |
---|
Hercules U19CD Roda U19 |
Hercules U19CD Roda U19 |
Hercules U19CD Roda U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 06-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | H | ||||||||
SPA LU19 | 21-11-20 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 3 | B | ||||||||
SPA LU19 | 25-01-20 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 2 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hercules U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | T | ||||||||
SPA LU19 | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
SPA LU19 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
SPA LU19 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
SPA LU19 | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.09 | 3.40 | 2.65 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
SPA LU19 | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SPA LU19 | 16-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
SPA LU19 | 02-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | B | ||||||||
SPA LU19 | 04-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
SPA LU19 | 25-02-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
CD Roda U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
SPA LU19 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 22-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
SPA LU19 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SPA LU19 | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 27-03-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | 2.63 | 3.45 | 2.08 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
SPA LU19 | 02-03-24 | 5 - 3 (3 - 3) | 4 - 4 | |||||||||
SPA LU19 | 25-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
SPA LU19 | 10-02-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 28-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.70 | 3.80 | 3.35 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hercules U19 |
Hercules U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |