[CONCACAF Nations League-6] Guyana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | 1 | 6 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 6 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 1 | 6 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | 4 | 16.7% |
[CONCACAF Nations League-1] Barbados |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 12 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 11 | 12 | 66.7% |
Guyana |
Chủ - Khách |
---|
GuyanaBarbados |
GuyanaBarbados |
BarbadosGuyana |
BarbadosGuyana |
GuyanaBarbados |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 27-03-22 | 5 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
CONCACAF NL | 06-09-18 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 01-02-15 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
WCPCA | 07-10-11 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WCPCA | 03-09-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guyana |
Chủ - Khách |
---|
SurinameGuyana |
GuyanaGuatemala |
MartiniqueGuyana |
GuyanaSuriname |
GuyanaBelize |
PanamaGuyana |
Trinidad and TobagoGuyana |
Trinidad and TobagoGuyana |
GuyanaCambodia |
Cape VerdeGuyana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF NL | 16-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 1 - 4 | 1.44 | 4.25 | 5.90 | B | 1.04 | 1.25 | 0.78 | B | T |
CONCACAF NL | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | 3.45 | 3.40 | 1.93 | B | 0.83 | -0.5 | 0.93 | B | T |
CONCACAF NL | 09-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | 1.61 | 4.05 | 4.30 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
CONCACAF NL | 05-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.24 | 3.30 | 2.87 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
WCPCA | 11-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.45 | 4.35 | 5.00 | T | 0.76 | 1 | 1.00 | T | T |
WCPCA | 07-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.13 | 6.60 | 11.50 | B | 0.80 | 2 | 1.02 | H | X |
INT FRL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 13-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 26-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.75 | 3.25 | 4.15 | T | 0.75 | 0.5 | 1.01 | T | T |
INT FRL | 21-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 1.11 | 7.00 | 16.50 | B | 0.76 | 2 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Barbados |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CONCACAF NL | 16-10-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 7 - 6 | 1.35 | 4.65 | 6.00 | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | ||
CONCACAF NL | 10-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 14 | 8.00 | 5.30 | 1.23 | 0.85 | -1.75 | 0.97 | T | ||
CONCACAF NL | 10-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.25 | 5.20 | 7.80 | 0.78 | 1.5 | 0.98 | H | ||
CONCACAF NL | 07-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 9 | 2.83 | 3.60 | 2.04 | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | ||
WCPCA | 09-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | 15.50 | 8.50 | 1.07 | 0.94 | -2.5 | 0.82 | T | ||
WCPCA | 05-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.02 | 12.50 | 18.00 | 0.96 | 4 | 0.80 | H | ||
CONCACAF NL | 20-11-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 7 | 1.38 | 4.35 | 5.90 | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | ||
CONCACAF NL | 17-11-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 0 | |||||||||
CONCACAF NL | 17-10-23 | 5 - 2 (2 - 1) | 12 - 2 | 1.08 | 7.70 | 15.00 | 0.78 | 2.25 | 0.98 | T | ||
CONCACAF NL | 14-10-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 6 | 3.40 | 3.50 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPCA | 05-06-2025 | Khách | Nicaragua | 198 Ngày |
WCPCA | 09-06-2025 | Chủ | Montserrat | 202 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPCA | 03-06-2025 | Chủ | Aruba | 196 Ngày |
WCPCA | 09-06-2025 | Khách | St. Lucia | 202 Ngày |