Democratic Republic of the Congo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Noah SadikiTiền vệ00000006.28
23Simon BanzaTiền đạo00000000
24Gedeon Kalulu KyatengwaHậu vệ00000007.82
28William BalikwishaTiền vệ10030106.69
18Charles PickelTiền vệ00000000
22Chancel MbembaHậu vệ00000000
26Arthur MasuakuHậu vệ00000000
9Samuel EssendeTiền đạo40010006.93
13Meschack EliaTiền vệ00011006.72
-Dylan BatubinsikaHậu vệ20100007.69
Bàn thắng
6Ngal'ayel MukauTiền vệ20040007.7
2Henock Inonga BakaHậu vệ00000007.76
12Joris KayembeHậu vệ11000007.97
Thẻ đỏ
11Silas WamangitukaTiền vệ10020006.22
19Fiston MayeleTiền đạo20000006.33
-O. TshikombTiền vệ00020006.29
4Peter KiosoHậu vệ10010006.51
16Dimitry BertaudThủ môn00000000
1Lionel MpasiThủ môn00000005.9
15Rocky BushiriHậu vệ00000000
21Timothy FayuluThủ môn00000000
7Nathanael MbukuTiền đạo00020006.45
25Edo KayembeTiền vệ10010006.85
Ethiopia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Abdulkarim WorkuTiền đạo00020006.11
9Mohammednur NasirTiền đạo10110010
Bàn thắngThẻ vàng
11Dawit Mamo WerknehHậu vệ00000000
4Frezer KasaHậu vệ00000000
17C. GugsaTiền vệ00000006.21
1F. GetahunThủ môn00000000
12Amanuel ErboTiền đạo00000000
15A. DemissieTiền vệ00000000
6Redwan Nasir AhmedTiền vệ00000000
14B. BerhaneHậu vệ10030005.07
3R. JamesHậu vệ00000006.09
16Yared BayehHậu vệ00000005.94
Thẻ vàng
5Amanuel MengeshaHậu vệ00000006.24
19Y. KassayeHậu vệ00000006.3
8Amanuel YohannesTiền vệ00021017.41
21Asrat TunjoTiền vệ00000006.83
20Bereket Wolde WazaTiền vệ00011006.19
18Anteneh Tefera BeyeneTiền đạo00000006.4
7B. DestaTiền vệ30130007.89
Bàn thắng
22Said HabtamuThủ môn00000006.82

Democratic Republic of the Congo vs Ethiopia ngày 19-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues