[INT CF-] Tiszafuredi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 14 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Szolnoki MAV FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | 7 | 33.3% |
Tiszafuredi |
Chủ - Khách |
---|
TiszafurediSzolnoki MAV FC |
Szolnoki MAV FCTiszafuredi |
Szolnoki MAV FCTiszafuredi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-02-24 | 4 - 6 (3 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 23-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-21 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tiszafuredi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 4 - 6 (3 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 31-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 24-01-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
HUN Cup | 05-08-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 23-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 19-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN Cup | 17-09-22 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 12 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szolnoki MAV FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 12-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | |||||||||
HUN D3E | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
INT CF | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-02-24 | 4 - 6 (3 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 8 - 1 (5 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tiszafuredi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tiszafuredi |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |