[HUN NBⅡ-10] Gyirmot SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | 18 | 10 | 33.3% |
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 10 | 11 | 60.0% |
10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 22 | 8 | 10 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% |
[HUN NBⅡ-4] Vasas FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 25 | 4 | 53.3% |
8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 16 | 5 | 62.5% |
7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 11 | 9 | 7 | 42.9% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
Gyirmot SE |
Chủ - Khách |
---|
Gyirmot SEVasas |
VasasGyirmot SE |
VasasGyirmot SE |
VasasGyirmot SE |
Gyirmot SEVasas |
VasasGyirmot SE |
Gyirmot SEVasas |
Gyirmot SEVasas |
Gyirmot SEVasas |
VasasGyirmot SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
HUN Cup | 01-11-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.70 | 3.70 | 3.85 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | T |
HUN D2E | 24-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 12-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 21-01-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D2E | 14-03-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 27-09-20 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D2E | 27-10-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 21-04-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.16 | 3.55 | 2.66 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
HUN D2E | 28-10-18 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Gyirmot SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 20-10-24 | 6 - 4 (5 - 1) | 8 - 1 | B | ||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
HUN D2E | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
HUN D2E | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
HUN Cup | 15-09-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 8 | T | ||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | B | ||||||||
HUN D2E | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 2 | H | ||||||||
HUN D2E | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
HUN D2E | 04-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 2.37 | 3.15 | 2.62 | T | 0.82 | 0 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Vasas FC |
Chủ - Khách |
---|
VasasBVSC Zuglo |
Csakvari TKVasas |
VasasMezokovesd Zsory |
SOROKSARVasas |
VasasNyiregyhaza |
VasasFC Ajka |
Kozarmisleny SEVasas |
VasasTatabanya |
Dafuji cloth MTEVasas |
VasasKazincbarcika |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D2E | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
HUN D2E | 06-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 10 | |||||||||
HUN D2E | 30-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | 1.62 | 3.70 | 4.30 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | ||
HUN D2E | 22-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 01-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 25-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN D2E | 19-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | 1.38 | 4.30 | 6.10 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
HUN D2E | 12-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | 3.25 | 3.65 | 1.93 | 0.89 | -0.5 | 0.93 | X | ||
HUN D2E | 04-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Gyirmot SE |
Gyirmot SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN Cup | 30-10-2024 | Khách | ESMTK Budapest | 3 Ngày |
HUN D2E | 03-11-2024 | Khách | Dafuji cloth MTE | 7 Ngày |
HUN D2E | 10-11-2024 | Chủ | Tatabanya | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 03-11-2024 | Chủ | Szentlorinc SE | 7 Ngày |
HUN D2E | 10-11-2024 | Khách | Bekescsaba | 14 Ngày |
HUN D2E | 24-11-2024 | Chủ | Szeged Csanad | 28 Ngày |