1. FSV Mainz 05
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Kaishu SanoTiền vệ10010006.2
18Nadiem AmiriTiền vệ60010007.87
Thẻ vàng
2Phillipp MweneHậu vệ10020006.05
8Paul NebelTiền vệ20000006.38
7Jae-Sung LeeTiền vệ10010006.73
29Jonathan BurkardtTiền đạo00000006.88
30Silvan WidmerHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
44Nelson Felix·Patrick WeiperTiền đạo00000006.61
21Danny da CostaHậu vệ00000000
11Armindo SiebTiền đạo30030015.59
1Lasse RiessThủ môn00000000
14Hong HyunseokTiền vệ00000006.19
42Daniel GleiberTiền vệ00000000
16Stefan BellHậu vệ00000000
4Aymen BarkokTiền vệ00000000
27Robin ZentnerThủ môn00000006.84
31Dominik KohrTiền vệ10010006.48
3Moritz JenzHậu vệ20000007.68
5Maxim LeitschHậu vệ20000006.8
19Anthony CaciHậu vệ40010006.3
Thẻ vàng
Borussia Monchengladbach
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Joe ScallyHậu vệ00020006.85
Thẻ vàng
2F.Cristian ChiarodiaHậu vệ00000006.58
8Julian WeiglTiền vệ20000006.79
9Franck HonoratTiền vệ00001007.25
13Shio FukudaTiền đạo00000000
14Alassane PléaTiền đạo10010005.87
10Florian NeuhausTiền vệ00000000
28Grant Leon RanosTiền đạo00000000
25Robin HackTiền vệ00030006.19
11Tim KleindienstTiền đạo20100008.49
Bàn thắngThẻ đỏ
16Philipp SanderTiền vệ10000006.78
Thẻ vàng
31Tomáš ČvančaraTiền đạo00000006.84
21Tobias SippelThủ môn00000000
7Kevin StögerTiền vệ20000116.64
26Lukas UllrichHậu vệ00000000
27Rocco ReitzTiền vệ00030006.24
33Moritz NicolasThủ môn00000008.05
22Stefan LainerHậu vệ00000005.27
5Marvin FriedrichHậu vệ00000006.06
3Ko ItakuraHậu vệ10000006.68

1. FSV Mainz 05 vs Borussia Monchengladbach ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues