Bên nào sẽ thắng?

Avenida RS
ChủHòaKhách
Hercilio Luz SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Avenida RSSo Sánh Sức MạnhHercilio Luz SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie D-3] Avenida RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14545141919335.7%
74218414257.1%
71246155714.3%
6312871050.0%
[BRA Serie D-4] Hercilio Luz SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14392111018421.4%
7232669528.6%
7160549214.3%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Avenida RS            
Chủ - Khách
Hercilio Luz SCAvenida RS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D419-06-242 - 1
(2 - 0)
2 - 11.723.153.95B0.960.750.74BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Avenida RS            
Chủ - Khách
Novo Hamburgo RSAvenida RS
Avenida RSCianorte PR
Cianorte PRAvenida RS
Avenida RSNovo Hamburgo RS
Avenida RSBrasil de Pelotas
Hercilio Luz SCAvenida RS
Barra FCAvenida RS
Avenida RSConcordia AC
Concordia ACAvenida RS
Avenida RSBarra FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D406-07-241 - 1
(1 - 1)
10 - 12.162.902.93H0.910.250.79TH
BRA D403-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5T
BRA D429-06-243 - 1
(2 - 1)
5 - 32.002.983.20B0.740.250.96BT
BRA D426-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 6T
BRA D423-06-242 - 0
(2 - 0)
7 - 9T
BRA D419-06-242 - 1
(2 - 0)
2 - 11.723.153.95B0.960.750.74BT
BRA D415-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 2H
BRA D412-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.113.053.15T0.840.250.86TX
BRA D408-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 51.653.054.60T0.890.750.81TT
BRA D401-06-241 - 1
(1 - 0)
1 - 42.643.152.21H0.72-0.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Hercilio Luz SC            
Chủ - Khách
Concordia ACHercilio Luz SC
Hercilio Luz SCCascavel PR
Hercilio Luz SCBarra FC
Hercilio Luz SCAvenida RS
Brasil de PelotasHercilio Luz SC
Hercilio Luz SCNovo Hamburgo RS
Novo Hamburgo RSHercilio Luz SC
Hercilio Luz SCBrasil de Pelotas
Barra FCHercilio Luz SC
Cascavel PRHercilio Luz SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D407-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.322.802.770.6801.02H
BRA D429-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.972.883.400.970.50.73X
BRA D423-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2
BRA D419-06-242 - 1
(2 - 0)
2 - 11.723.153.95B0.960.750.74BT
BRA D416-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 92.072.913.100.830.250.87X
BRA D412-06-241 - 2
(1 - 2)
11 - 3
BRA D408-06-241 - 1
(1 - 0)
7 - 52.732.692.430.9600.74H
BRA D401-06-241 - 1
(1 - 0)
10 - 91.633.154.550.850.750.85H
BRA D426-05-242 - 2
(0 - 2)
1 - 72.192.852.910.940.250.76T
BRA D421-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 71.933.003.350.930.50.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Avenida RSSo sánh số liệuHercilio Luz SC
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Avenida RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hercilio Luz SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem
Avenida RS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
Hercilio Luz SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Avenida RSThời gian ghi bànHercilio Luz SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    6
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Avenida RSChi tiết về HT/FTHercilio Luz SC
  • 3
    1
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Avenida RSSố bàn thắng trong H1&H2Hercilio Luz SC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    8
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Avenida RS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hercilio Luz SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 35.7%Thắng21.4% [3]
  • [4] 28.6%Hòa64.3% [3]
  • [5] 35.7%Bại14.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng7.1% [1]
  • [2] 14.3%Hòa42.9% [6]
  • [1] 7.1%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 7.69%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 23.08%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [5] 38.46%Hòa50.00% [4]
  • [1] 7.69%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 23.08%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Avenida RS VS Hercilio Luz SC ngày 15-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues