[GER Regionalliga-2] Bayern Munchen (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 13 | 5 | 3 | 50 | 23 | 44 | 2 | 61.9% |
11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 15 | 24 | 3 | 63.6% |
10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 20 | 2 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 13 | 66.7% |
[GER Regionalliga-11] Viktoria Aschaffenburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | 26 | 11 | 27.3% |
12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 14 | 21 | 6 | 50.0% |
10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 | 17 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
Bayern Munchen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.70 | 3.70 | 3.85 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
GER Reg | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.45 | 3.80 | 2.33 | T | 0.97 | 0 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 03-12-22 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.23 | 3.60 | 2.54 | B | 0.77 | 0 | 1.05 | B | T |
GER Reg | 07-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.36 | 4.70 | 5.80 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
GER Reg | 08-04-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 11 | 3.85 | 4.10 | 1.62 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | X |
GER Reg | 10-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.36 | 4.70 | 5.80 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | T |
GER Reg | 09-04-19 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | 6.00 | 4.70 | 1.35 | T | 1.01 | -1.25 | 0.85 | B | T |
GER Reg | 02-09-18 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.21 | 5.70 | 8.40 | H | 0.86 | 1.75 | 1.00 | T | T |
GER Reg | 15-04-16 | 1 - 1 (0 - 1) | 16 - 1 | 1.60 | 3.90 | 4.25 | H | 0.85 | 0.75 | 1.01 | T | X |
GER Reg | 26-09-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 5.20 | 4.65 | 1.40 | T | 1.08 | -1 | 0.76 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Bayern Munchen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-08-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 6 - 4 | 2.54 | 3.50 | 2.28 | T | 1.02 | 0 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.16 | 3.75 | 2.56 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
GER Reg | 26-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.32 | 4.90 | 6.10 | H | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | T |
GER Reg | 18-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | T | 1.04 | 0 | 0.78 | T | X |
INT CF | 12-07-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 7 | 1.98 | 3.85 | 2.60 | T | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | T |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 28-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 3.95 | 4.10 | 1.61 | B | 0.98 | -0.75 | 0.84 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Viktoria Aschaffenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 02-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | 2.09 | 3.80 | 2.64 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 26-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.72 | 3.50 | 2.14 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | ||
GER Reg | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.12 | 3.40 | 2.83 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.29 | 5.00 | 5.60 | 0.82 | 1.5 | 0.88 | X | ||
INT CF | 28-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 23-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 22-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | 1.86 | 3.60 | 3.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.88 | 3.70 | 3.15 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Bayern Munchen (Youth) |
Bayern Munchen (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 24-08-2024 | Khách | Wurzburger Kickers | 7 Ngày |
GER Reg | 31-08-2024 | Chủ | DJK Vilzing | 14 Ngày |
GER Reg | 07-09-2024 | Khách | FC Augsburg II | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 24-08-2024 | Chủ | SpVgg Bayreuth | 7 Ngày |
GER Reg | 31-08-2024 | Chủ | Wurzburger Kickers | 14 Ngày |
GER Reg | 07-09-2024 | Khách | DJK Vilzing | 21 Ngày |