Bên nào sẽ thắng?

Moldova
ChủHòaKhách
Ukraine
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldovaSo Sánh Sức MạnhUkraine
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Moldova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613289616.7%
[INT FRL-] Ukraine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6420931466.7%

Thành tích đối đầu

Moldova            
Chủ - Khách
UkraineMoldova
UkraineMoldova
MoldovaUkraine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL03-09-141 - 0
(0 - 0)
6 - 11.225.809.25B0.771.51.12TX
WCPEU26-03-132 - 1
(0 - 0)
13 - 11.157.0011.50B0.8021.08TH
WCPEU12-10-120 - 0
(0 - 0)
1 - 117.954.301.35H0.85-1.51.03BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Moldova            
Chủ - Khách
Cayman IslandsMoldova
North MacedoniaMoldova
Czech RepublicMoldova
MoldovaAlbania
PolandMoldova
SwedenMoldova
Faroe IslandsMoldova
AustriaMoldova
MoldovaPoland
AlbaniaMoldova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-240 - 4
(0 - 2)
- 18.0013.001.01T0.85-40.91HX
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.663.654.90H0.860.750.96TX
EURO Cup20-11-233 - 0
(1 - 0)
4 - 41.265.2010.50B0.851.50.97BT
EURO Cup17-11-231 - 1
(0 - 1)
4 - 24.453.501.85H1.03-0.50.85BX
EURO Cup15-10-231 - 1
(0 - 1)
8 - 61.146.0012.50H1.0020.82TX
INT FRL12-10-233 - 1
(2 - 1)
4 - 21.126.6013.50B0.8121.01HT
EURO Cup10-09-230 - 1
(0 - 0)
8 - 42.373.103.00T1.040.250.78TX
INT FRL07-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 21.058.9018.50H0.852.50.97TX
EURO Cup20-06-233 - 2
(0 - 2)
2 - 914.006.701.20T0.80-21.02BT
EURO Cup17-06-232 - 0
(0 - 0)
5 - 01.414.807.40B0.911.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Ukraine            
Chủ - Khách
GermanyUkraine
UkraineIceland
Bosnia and HerzegovinaUkraine
UkraineItaly
MaltaUkraine
UkraineNorth Macedonia
ItalyUkraine
UkraineEngland
UkraineMalta
North MacedoniaUkraine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.364.655.900.851.250.97X
EURO Cup26-03-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.683.905.000.880.751.00T
EURO Cup21-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 43.653.602.020.83-0.50.99T
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 93.503.501.970.85-0.50.97X
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.310.77-1.51.05T
EURO Cup14-10-232 - 0
(1 - 0)
11 - 31.653.905.300.840.751.04X
EURO Cup12-09-232 - 1
(2 - 1)
6 - 01.444.206.801.051.250.77T
EURO Cup09-09-231 - 1
(1 - 1)
2 - 27.704.851.400.94-1.250.88X
EURO Cup19-06-231 - 0
(0 - 0)
5 - 41.148.9017.001.022.50.80X
EURO Cup16-06-232 - 3
(2 - 0)
7 - 43.303.452.190.94-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

MoldovaSo sánh số liệuUkraine
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%
MoldovaThời gian ghi bànUkraine
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MoldovaChi tiết về HT/FTUkraine
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
MoldovaSố bàn thắng trong H1&H2Ukraine
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Moldova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Ukraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup17-06-2024KháchRomania6 Ngày
EURO Cup21-06-2024KháchSlovakia10 Ngày
EURO Cup26-06-2024ChủBelgium15 Ngày

Moldova VS Ukraine ngày 11-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues