Bên nào sẽ thắng?

Estonia U21
ChủHòaKhách
Latvia U21
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estonia U21So Sánh Sức MạnhLatvia U21
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[European Baltic Cup-1] Estonia U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11001031100.0%
00000000%
00000000%
6114317416.7%
[European Baltic Cup-2] Latvia U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
101011120.0%
00000000%
00000000%
6114414416.7%

Thành tích đối đầu

Estonia U21            
Chủ - Khách
Latvia U21Estonia U21
Latvia U21Estonia U21
Estonia U21Latvia U21
Latvia U21Estonia U21
Latvia U21Estonia U21
Estonia U21Latvia U21
Latvia U21Estonia U21
Latvia U21Estonia U21
Latvia U21Estonia U21
Latvia U21Estonia U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Baltic Cup18-11-221 - 0
(1 - 0)
6 - 42.063.303.45B1.060.50.81BX
UEFA U21Q08-09-201 - 1
(0 - 0)
10 - 41.434.006.60H0.7911.03TX
UEFA U21Q11-10-192 - 1
(2 - 1)
4 - 62.743.352.29T0.78-0.251.04TT
Baltic Cup01-06-182 - 0
(1 - 0)
7 - 72.353.302.56B0.8300.99BX
Baltic Cup03-06-160 - 0
(0 - 0)
- H
INT FRL03-06-160 - 0
(0 - 0)
3 - 62.673.302.26H1.0700.75HX
CIS Cup17-01-161 - 2
(1 - 1)
4 - 42.003.303.15T0.850.250.91TT
INT FRL12-10-141 - 1
(0 - 0)
8 - 62.553.202.40H0.9700.85HX
CIS Cup29-01-140 - 2
(0 - 0)
- 2.253.202.75T0.990.250.77TX
CIS Cup21-01-131 - 0
(0 - 0)
- 2.553.302.35B0.9900.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Estonia U21            
Chủ - Khách
Estonia U21Finland U21
Bulgaria U21Estonia U21
Germany U21Estonia U21
Poland U21Estonia U21
Estonia U21Poland U21
Estonia U21Bulgaria U21
Kosovo U21Estonia U21
Bahrain U21Estonia U21
Bahrain U21Estonia U21
Latvia U21Estonia U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Baltic Cup06-06-241 - 0
(1 - 0)
0 - 125.604.651.41T0.89-1.250.93BX
UEFA U21Q21-11-236 - 0
(0 - 0)
6 - 41.195.609.60B0.861.750.96BT
UEFA U21Q17-11-234 - 1
(1 - 0)
13 - 11.0113.0017.50B0.8040.96TT
UEFA U21Q17-10-235 - 0
(3 - 0)
8 - 71.0212.0020.00B0.873.250.83BT
UEFA U21Q12-09-230 - 1
(0 - 0)
1 - 926.0012.501.04B0.98-30.84BX
UEFA U21Q07-09-231 - 1
(1 - 1)
5 - 94.654.051.52H0.87-10.95BX
UEFA U21Q20-06-232 - 0
(1 - 0)
10 - 51.156.1011.00B0.9720.85HX
INT FRL26-03-231 - 1
(0 - 0)
- H
INT FRL24-03-233 - 3
(0 - 0)
- H
Baltic Cup18-11-221 - 0
(1 - 0)
6 - 42.063.303.45B1.060.50.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%

Latvia U21            
Chủ - Khách
Latvia U21Lithuania U21
Italy U21Latvia U21
Azerbaijan U21Latvia U21
Latvia U21Turkey U21
Latvia U21Ireland U21
Norway U21Latvia U21
Latvia U21Italy U21
Latvia U21San Marino U21
Latvia U21Georgia U21
Latvia U21North Macedonia U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Baltic Cup06-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.053.453.100.810.251.01X
UEFA U21Q22-03-242 - 0
(1 - 0)
9 - 01.049.4018.500.932.750.89X
INT FRL17-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 72.803.252.210.85-0.250.97X
UEFA U21Q17-10-232 - 1
(1 - 1)
2 - 117.505.101.260.98-1.50.84H
UEFA U21Q13-10-231 - 2
(0 - 1)
4 - 612.506.601.090.79-2.250.91X
UEFA U21Q12-09-237 - 0
(2 - 0)
17 - 01.0710.5021.000.952.750.87T
UEFA U21Q08-09-230 - 0
(0 - 0)
2 - 720.0011.001.020.97-30.85X
UEFA U21Q20-06-232 - 0
(1 - 0)
9 - 31.059.1018.501.002.750.82X
INT FRL26-03-230 - 1
(0 - 1)
3 - 43.503.501.890.99-0.50.89X
INT FRL23-03-233 - 0
(1 - 0)
2 - 112.203.152.870.960.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Estonia U21So sánh số liệuLatvia U21
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 24Tổng số mất bàn15
  • 2.4Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%
Estonia U21Thời gian ghi bànLatvia U21
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Estonia U21Chi tiết về HT/FTLatvia U21
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Estonia U21Số bàn thắng trong H1&H2Latvia U21
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Estonia U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA U21Q06-09-2024ChủIsrael U2189 Ngày
UEFA U21Q10-09-2024ChủGermany U2193 Ngày
UEFA U21Q15-10-2024ChủKosovo U21128 Ngày
Latvia U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA U21Q06-09-2024ChủNorway U2189 Ngày
UEFA U21Q10-09-2024KháchIreland U2193 Ngày
UEFA U21Q11-10-2024KháchTurkey U21124 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa100.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Hòa100.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Estonia U21 VS Latvia U21 ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues