Jagiellonia Bialystok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Jesús ImazTiền vệ30000006.8
Thẻ vàng
-alan rybak-00000000
50Sławomir AbramowiczThủ môn00000007.1
72Mateusz SkrzypczakHậu vệ00000006.8
0Adrián DiéguezHậu vệ00000007.1
Thẻ đỏ
3Dušan StojinovićHậu vệ00000007.3
0Jarosław KubickiTiền vệ00000006.6
8NeneTiền vệ30010007.2
Thẻ vàng
-Kristoffer Normann HansenTiền đạo00010006.7
16Michal SáčekTiền vệ10010007.3
Thẻ vàng
-Darko ChurlinovTiền vệ50010116.6
10Afimico PululuTiền đạo10020006.1
-Cezary PolakTiền đạo00010000
-Max StryjekThủ môn00000000
-szymon stypulkowski-00000000
-VillarTiền đạo00010000
-Tomas SilvaTiền vệ00000000
-Mohamed Lamine DiabyTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-Jetmir HalitiHậu vệ00000000
-peter kovacikHậu vệ00000000
-Marcin ListkowskiTiền đạo00000000
-Aurelien NguiambaTiền vệ00000000
-Oskar PietuszewskiTiền đạo00000000
Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Denis DonatHậu vệ00000000
99Petr MikulecThủ môn00000000
70Jan BuryanTiền đạo00000000
29Matouš TrmalThủ môn00000006.8
3Martin KrálikHậu vệ00000007.5
Thẻ đỏ
10Tomáš LadraTiền đạo40010007.5
23Vasil KušejTiền đạo20021006.7
Thẻ vàng
-Marek MatejovskyTiền vệ00000000
6D. LanghamerTiền vệ00000000
26Andrej KadlecHậu vệ00000000
11Jakub FulnekTiền vệ00000000
-Jiri FloderThủ môn00000000
15Nicolas PennerTiền vệ00000000
21lukas filaTiền vệ00000000
14Tomas KralHậu vệ00000006.6
17Marek SuchýHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
30Daniel MarečekTiền vệ10000016.9
5Benson SakalaTiền vệ00000007.1
12Vojtech StranskyTiền vệ10000006.3
Thẻ vàng
66P. VydraTiền vệ30110007.5
Bàn thắng
20Solomon JohnTiền vệ10020007.1
29Matyáš VojtaTiền đạo00000000
Thẻ vàng
18Matěj PulkrabTiền đạo00000000
Thẻ vàng

Mlada Boleslav vs Jagiellonia Bialystok ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues