[FRA National 3-] Bourges Moulon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 50.0% |
[FRA National 3-] Vierzon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | 4 | 16.7% |
Bourges Moulon |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bourges Moulon |
Chủ - Khách |
---|
US Orleans IIBourges Moulon |
Bourges MoulonTours |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
FRA D5 | 11-02-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vierzon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
FRA D5 | 28-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
FRAC | 18-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D5 | 11-11-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
FRA D4 | 03-06-23 | 6 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 27-05-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
FRA D4 | 13-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 06-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 29-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 22-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bourges Moulon |
Bourges Moulon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |