Djurgardens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
45Oscar JanssonThủ môn00000000
27Keita KosugiHậu vệ20100000
Bàn thắngThẻ vàng
16Tobias Fjeld GulliksenTiền vệ11010010
22Patric AslundTiền vệ00000000
6Rasmus SchüllerTiền vệ00000000
26August PriskeTiền đạo00000000
17Peter TherkildsenTiền vệ00000000
9Haris RadetinacTiền vệ00000000
19Viktor BerghHậu vệ00000000
40Max CroonThủ môn00000000
15Oskar FalleniusTiền vệ00000000
29Santeri HaaralaTiền vệ00000000
35Jacob RinneThủ môn00000000
18Adam StahlTiền vệ00010000
5Miro TenhoHậu vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
3Marcus DanielsonHậu vệ00000000
14Besard SabovicTiền vệ00020000
13Daniel StenssonHậu vệ00010000
Thẻ vàng
23Gustav WikheimTiền vệ31120010
Bàn thắng
20Tokmac Chol NguenTiền đạo40021000
11Deniz HümmetTiền đạo31001010
Thẻ vàng
Vikingur Reykjavik
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Valdimar Thor IngimundarsonTiền vệ10001000
Thẻ vàng
0Aron Elís Thrándarson-10010000
Thẻ vàng
0Danijel Dejan Djuric-40020100
1Ingvar JónssonThủ môn00000000
7Erlingur AgnarssonTiền vệ10010000
0Gisli Thórdarson-00030000
-Viktor Örlygur AndrasonTiền vệ10010000
4Oliver EkrothHậu vệ00000000
-Jón Guðni FjólusonHậu vệ00000000
-Karl Fridleifur GunnarssonTiền đạo10000000
-Pálmi Rafn ArinbjörnssonThủ môn00000000
-Davíd Helgi Aronsson-00000000
-D. Jónsson-00000000
9Helgi GudjonssonTiền đạo00000000
23Nikolaj HansenTiền đạo10000000
Thẻ vàng
-Sveinn Gísli Þorkelsson-00000000
27Matthías VilhjálmssonTiền đạo00000000
-J. Tjörvason-00000000
0Halldor Smari Sigurdsson-00000000
17Ari SigurpalssonTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Jochum MagnússonThủ môn00000000
-Tarik IbrahimagićTiền vệ00000000
24Davíð Örn AtlasonHậu vệ00000000

Vikingur Reykjavik vs Djurgardens ngày 12-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues