Bên nào sẽ thắng?

Persepolis
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PersepolisSo Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-4] Persepolis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13724151023453.8%
74129513357.1%
63126510550.0%
6321841150.0%
[IRN Pro League-10] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133641313151023.1%
62407410633.3%
71246951414.3%
60514650.0%

Thành tích đối đầu

Persepolis            
Chủ - Khách
Aluminium ArakPersepolis
Aluminium ArakPersepolis
PersepolisAluminium Arak
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
PersepolisAluminium Arak
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Iran Cup26-04-242 - 2
(0 - 2)
9 - 13.853.251.72H0.75-0.750.95BT
IRN PR15-02-241 - 0
(0 - 0)
- 4.603.101.78B0.78-0.751.04BX
IRN PR09-08-231 - 0
(1 - 0)
- 1.563.305.60T0.820.751.00TX
IRN PR01-02-230 - 0
(0 - 0)
9 - 31.493.406.40H0.680.751.08TX
IRN PR26-08-220 - 1
(0 - 1)
- 4.603.001.75T0.75-0.751.01TX
Iran Cup10-04-222 - 3
(2 - 1)
6 - 3B
IRN PR18-02-222 - 0
(0 - 0)
7 - 21.543.207.30T0.800.751.08TH
IRN PR01-11-211 - 0
(0 - 0)
- 5.003.351.67B0.97-0.750.89BX
IRN PR10-07-212 - 0
(2 - 0)
7 - 3T
IRN PR25-01-212 - 1
(2 - 1)
0 - 124.002.592.07B0.75-0.51.07BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Persepolis            
Chủ - Khách
Al-Ahli SFCPersepolis
PersepolisFoolad Khozestan
Tractor S.C.Persepolis
PersepolisZob Ahan
PersepolisMes Rafsanjan
Shams Azar QazvinPersepolis
PersepolisEsteghlal Khozestan
Havadar SCPersepolis
Nassaji MazandaranPersepolis
PersepolisSepahan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACLE16-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.156.2011.00B0.9420.88TX
IRN PR30-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 51.483.806.20T0.9110.91TX
IRN PR22-08-241 - 1
(0 - 0)
- 2.613.002.61H0.9100.91HH
IRN PR15-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 01.443.756.40H0.8610.96TX
IRN PR01-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.146.0013.00T0.751.751.07TX
IRN PR28-05-241 - 3
(0 - 1)
10 - 26.203.901.42T1.01-10.81TT
IRN PR24-05-244 - 3
(0 - 3)
6 - 11.234.7510.50T0.911.50.91TT
IRN PR11-05-240 - 2
(0 - 1)
- T
IRN PR06-05-241 - 2
(0 - 1)
- T
IRN PR01-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.142.873.30H0.860.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 29%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakHavadar SC
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakNassaji Mazandaran
Esteghlal KhozestanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
MalavanAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
Gol Gohar FCAluminium Arak
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Aluminium ArakSanat-Naft
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR14-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.002.684.051.000.50.82X
IRN PR29-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 12.702.952.560.9700.85T
IRN PR22-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.312.683.201.020.250.80T
IRN PR15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.742.722.580.9700.85X
Iran Cup15-06-241 - 1
(0 - 1)
10 - 52.272.893.001.010.250.81H
IRN PR01-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.092.883.400.810.251.01T
IRN PR28-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 43.452.862.081.02-0.250.80X
IRN PR24-05-242 - 3
(1 - 1)
6 - 12.082.833.500.790.251.03T
Iran Cup16-05-240 - 0
(0 - 0)
-
IRN PR11-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 52.233.002.960.960.250.86H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

PersepolisSo sánh số liệuAluminium Arak
  • 16Tổng số ghi bàn8
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa70.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Persepolis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem00.0%266.7%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40130.0%Xem250.0%250.0%Xem
Persepolis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PersepolisThời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PersepolisChi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
PersepolisSố bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Persepolis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR25-09-2024KháchEsteghlal Tehran5 Ngày
ACLE30-09-2024ChủPakhtakor10 Ngày
IRN PR05-10-2024ChủChadormalou Ardakan15 Ngày
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR27-09-2024ChủKheybar Khorramabad7 Ngày
IRN PR04-10-2024KháchZob Ahan14 Ngày
IRN PR18-10-2024ChủFoolad Khozestan28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Persepolis
Chấn thương
Aluminium Arak
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 53.8%Thắng23.1% [3]
  • [2] 15.4%Hòa46.2% [3]
  • [4] 30.8%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng7.7% [1]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [2] 15.4%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Persepolis VS Aluminium Arak ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues