So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.91
0.86
2.25
0.94
2.16
3.30
3.00
Live
0.93
0.25
0.93
0.93
2.25
0.91
-
-
-
Run
0.59
0
-0.74
-0.45
3.5
0.29
23.00
6.00
1.10
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.85
2.25
0.95
2.10
3.10
3.20
Live
0.77
0
-0.98
0.90
2.25
0.90
2.37
3.00
2.80
Run
-0.77
0.25
0.60
-0.20
3.5
0.12
9.50
3.75
1.36
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.90
0.86
2.25
0.90
2.12
3.20
2.94
Live
-0.97
0.25
0.81
0.92
2.25
0.90
2.29
3.15
2.68
Run
0.55
0
-0.71
-0.95
3.75
0.77
12.00
3.35
1.36
188betSớm
0.96
0.25
0.92
0.91
2.25
0.95
2.16
3.30
3.00
Live
-0.94
0.25
0.82
0.91
2.25
0.95
-
-
-
Run
0.60
0
-0.72
0.93
3.5
0.93
12.00
3.95
1.27
SbobetSớm
0.94
0.25
0.90
0.88
2.25
0.94
2.15
3.08
3.01
Live
0.94
0.25
0.90
0.88
2.25
0.94
2.15
3.08
3.01
Run
-0.80
0.25
0.64
0.90
4
0.92
8.40
3.31
1.42

Bên nào sẽ thắng?

Qizilqum Zarafshon
ChủHòaKhách
Dinamo Samarqand
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qizilqum ZarafshonSo Sánh Sức MạnhDinamo Samarqand
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2669112534271123.1%
13544161819838.5%
131579168137.7%
622288833.3%
[UZB Super League-8] Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
269512353832834.6%
13526171517938.5%
13436182315830.8%
62041110633.3%

Thành tích đối đầu

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonDinamo Samarqand
Qizilqum ZarafshonDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonDinamo Samarqand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D130-05-242 - 0
(2 - 0)
0 - 42.243.103.00B0.980.250.84BX
UzbC18-04-231 - 0
(0 - 0)
- 2.653.202.17B0.74-0.250.96BX
UZB D118-08-224 - 1
(3 - 0)
6 - 111.533.605.20T1.0510.77TT
UzbC18-04-220 - 0
(0 - 0)
6 - 71.204.7513.00H0.861.50.90TX
UZB D117-03-220 - 0
(0 - 0)
4 - 73.053.052.26H0.90-0.250.98BX
UZB D118-08-192 - 1
(0 - 0)
3 - 31.763.703.85T0.980.750.86TT
UZB D125-05-192 - 2
(1 - 1)
8 - 21.743.304.15H0.980.750.88TT
INT CF30-01-191 - 1
(0 - 1)
- H
UzbC30-05-180 - 3
(0 - 2)
7 - 23.853.301.80T0.96-0.50.80TT
UZB D104-11-171 - 0
(1 - 0)
3 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
Olympic FK TashkentQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 74.103.351.73T0.85-0.750.97TX
UZB D120-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 122.552.972.55B0.9100.91BX
UZB D127-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.412.972.72T0.7901.03TX
UZB D119-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 01.743.154.35H0.990.750.87TT
UZB D113-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 33.303.052.04H0.93-0.250.77BX
UZB D125-08-244 - 2
(4 - 1)
3 - 52.113.103.30B0.840.250.98BT
UZB D116-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 84.953.201.65B0.95-0.750.87BX
UZB D112-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.083.153.30B0.820.251.00BX
UzbC07-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 72.163.352.58B0.960.250.74BT
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.00T0.770.751.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandNasaf Qarshi
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
PakhtakorDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandTermez Surkhon
Olympic FK TashkentDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq
Neftchi FargonaDinamo Samarqand
Sogdiana JizakDinamo Samarqand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-10-241 - 2
(0 - 0)
2 - 85.003.651.551.01-0.750.75T
UZB D112-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 23.153.152.051.03-0.250.79X
UZB D106-10-244 - 2
(2 - 1)
8 - 21.603.754.350.840.750.98T
UZB D126-09-243 - 0
(0 - 0)
2 - 22.123.153.050.860.250.96T
UZB D121-09-240 - 3
(0 - 0)
8 - 0
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.351.030.50.79X
UZB D116-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.953.302.090.96-0.250.86T
UZB D110-08-243 - 2
(1 - 1)
4 - 21.783.204.051.030.750.79T
UZB D128-06-244 - 2
(2 - 1)
3 - 31.853.253.700.850.50.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Qizilqum ZarafshonSo sánh số liệuDinamo Samarqand
  • 9Tổng số ghi bàn19
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem2XemXem8XemXem54.5%XemXem7XemXem31.8%XemXem15XemXem68.2%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Dinamo Samarqand
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qizilqum ZarafshonThời gian ghi bànDinamo Samarqand
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    9
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonChi tiết về HT/FTDinamo Samarqand
  • 2
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    7
    6
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Samarqand
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D108-11-2024KháchFK Andijon6 Ngày
Dinamo Samarqand
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D106-11-2024ChủLokomotiv Tashkent4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng34.6% [9]
  • [9] 34.6%Hòa19.2% [9]
  • [11] 42.3%Bại46.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng15.4% [4]
  • [4] 15.4%Hòa11.5% [3]
  • [4] 15.4%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Qizilqum Zarafshon VS Dinamo Samarqand ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues