[INT CF-] Kambaniakos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] AEL Larisa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
Kambaniakos |
Chủ - Khách |
---|
KambaniakosAEL Larisa |
AEL LarisaKambaniakos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 16-12-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | 7.60 | 4.15 | 1.33 | B | 0.90 | -1.25 | 0.92 | B | X |
GRE D2 | 24-09-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 9 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Kambaniakos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 22-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
GRE D2 | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.50 | 3.05 | 2.68 | T | 0.84 | 0 | 0.98 | T | X |
GRE D2 | 08-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 3.95 | 3.25 | 1.85 | T | 0.99 | -0.5 | 0.85 | T | T |
GRE D2 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
GRE D2 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.10 | 3.40 | 3.00 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | X |
GRE D2 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
GRE D2 | 10-04-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | 3.15 | 3.35 | 2.00 | T | 0.79 | -0.5 | 0.97 | T | T |
GRE D2 | 07-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | H | ||||||||
GRE D2 | 03-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.06 | 3.20 | 3.35 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | X |
GRE D2 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
AEL Larisa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-08-24 | 4 - 1 (4 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.48 | 4.50 | 5.50 | 0.79 | 1 | 1.03 | X | ||
GRE D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | 1.40 | 4.00 | 6.30 | 1.06 | 1.25 | 0.78 | X | ||
GRE D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | |||||||||
GRE D2 | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
GRE D2 | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
GRE D2 | 07-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | |||||||||
GRE D2 | 03-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 12 | 2.28 | 3.05 | 3.00 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | ||
GRE D2 | 30-03-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | 3.40 | 2.84 | 2.11 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Kambaniakos |
Kambaniakos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |