[HUN NB III-] putnok Vse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 13 | 66.7% |
[HUN NB III-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 1 | 18 | 100.0% |
putnok Vse |
Chủ - Khách |
---|
DEACputnok Vse |
DEACputnok Vse |
putnok VseDEAC |
DEACputnok Vse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 08-10-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 6 | T | ||||||||
HUN D3E | 09-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
HUN D3E | 22-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
HUN D3E | 04-08-18 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 7 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
putnok Vse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | 1.12 | 6.60 | 9.30 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | B | T |
HUN D3E | 09-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
HUN D3E | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 13 | H | ||||||||
HUN D3E | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
MonostorpalyiDEAC |
DEACSalgotarjani Baratok TC |
DEACNyiregyhaza B |
Lorinci VSCDEAC |
DEACSenyo Carnifex |
DEACOlimpia Satu Mare |
DEACSzolnoki MAV FC |
DEACKARCAG SE |
TiszaujvarosDEAC |
DEACDiosgyori VTK II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 19-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
putnok Vse |
putnok Vse |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |