Besiktas JK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Ernest MuciTiền đạo00000000
34Mert GünokThủ môn00000000
2Jonas SvenssonHậu vệ00000005.7
53Emir Han TopcuTiền vệ10020006.1
73C. NdourTiền vệ00010006.3
Thẻ vàng
83Gedson FernandesTiền vệ40130027.8
Bàn thắng
27Rafa SilvaTiền đạo20010007.1
9Semih KılıçsoyTiền đạo30000006.5
4Onur BulutTiền vệ10000006.7
22Baktiyar ZaynutdinovTiền vệ00010006.2
0Arda Berk ÖzüarapHậu vệ00000000
65Yakup Arda KılıçTiền đạo00000000
79S. TerziHậu vệ00000000
8Salih UçanTiền vệ10010000
Thẻ vàng
94Goktug·BaytekinThủ môn00000000
77Can KelesTiền đạo00010000
91Erhan mustafa hekimogluTiền đạo00010000
71Junior OnanaTiền vệ00000000
30Ersin DestanogluThủ môn00000005.9
5Tayyib Talha SanucHậu vệ10010005.8
44Fahri Kerem AyTiền vệ00000000
6Mutassim Al MusratiTiền vệ10000006.6
18João MárioTiền vệ00000000
Bodo Glimt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Ulrik SaltnesTiền vệ60000006.6
21Andreas HelmersenTiền đạo00000000
2Villads Schmidt NielsenHậu vệ00000000
27Sondre SorlieTiền đạo00000000
12Nikita KhaikinThủ môn00000006.3
23Jens Petter HaugeTiền đạo10010006.7
4Odin Luras BjortuftHậu vệ10120008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
77Philip ZinckernagelTiền đạo50131008.2
Bàn thắng
8Sondre·AuklendTiền vệ00000000
19Sondre FetTiền vệ00000000
25Isak Dybvik MaattaHậu vệ00000000
11Runar EspejordTiền đạo00000000
94August MikkelsenTiền vệ00000000
1Julian Faye LundThủ môn00000000
30Adam SorensenHậu vệ00000000
5Brice WembangomoHậu vệ00000000
99Nino ŽugeljTiền đạo00000000
20Fredrik SjovoldTiền vệ00010006.6
6Jostein GundersenHậu vệ00000006.9
15Fredrik Andre BjorkanHậu vệ20020007.3
26Hakon EvjenTiền vệ00010006.8
Thẻ vàng
7Patrick BergTiền vệ10000006.6
9Kasper HoghTiền đạo00000005.5

Bodo Glimt vs Besiktas JK ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues