Bên nào sẽ thắng?

Guatemala
ChủHòaKhách
Martinique
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GuatemalaSo Sánh Sức MạnhMartinique
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Phong Độ66%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CONCACAF Nations League-3] Guatemala
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211657350.0%
2110314350.0%
2101343250.0%
6222116833.3%
[CONCACAF Nations League-4] Martinique
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121455425.0%
202022250.0%
2101233350.0%
6222710833.3%

Thành tích đối đầu

Guatemala            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Guatemala            
Chủ - Khách
GuatemalaEl Salvador
ArgentinaGuatemala
British Virgin IslandsGuatemala
GuatemalaDominica
GuatemalaNicaragua
VenezuelaGuatemala
EcuadorGuatemala
GuatemalaIceland
GuatemalaJamaica
PanamaGuatemala
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL28-07-240 - 1
(0 - 0)
2 - 12.383.302.51B0.8500.97BX
INT FRL15-06-244 - 1
(2 - 1)
7 - 11.0410.5021.00B0.852.750.97BT
WCPCA08-06-240 - 3
(0 - 2)
2 - 1418.5012.501.01T0.88-3.750.88BX
WCPCA06-06-246 - 0
(2 - 0)
10 - 31.0211.5020.00T0.983.250.78TT
INT FRL27-05-241 - 1
(1 - 0)
- H
INT FRL24-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 61.653.704.90H0.840.751.04TX
INT FRL22-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 21.186.3013.50B0.791.751.03BX
INT FRL14-01-240 - 1
(0 - 0)
5 - 55.203.651.57B0.80-11.02BX
INT FRL12-11-230 - 0
(0 - 0)
7 - 73.152.952.54H0.77-0.251.14BX
CONCACAF NL18-10-233 - 0
(1 - 0)
9 - 41.763.254.15B1.000.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Martinique            
Chủ - Khách
SurinameMartinique
El SalvadorMartinique
MartiniqueEl Salvador
MartiniqueCuracao
PanamaMartinique
Costa RicaMartinique
MartiniquePanama
El SalvadorMartinique
MartiniquePuerto Rico
MartiniqueSt. Lucia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL24-03-241 - 1
(1 - 1)
13 - 02.263.252.721.020.250.80X
CONCACAF NL18-10-230 - 0
(0 - 0)
9 - 31.863.153.800.860.50.96X
CONCACAF NL13-10-231 - 0
(1 - 0)
2 - 23.303.202.061.02-0.250.80X
CONCACAF NL11-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 72.583.002.330.9500.75X
CONCACAF NL08-09-233 - 0
(1 - 0)
6 - 41.236.5011.500.801.750.96X
CGC05-07-236 - 4
(2 - 1)
4 - 51.543.905.100.9410.88T
CGC30-06-231 - 2
(0 - 0)
2 - 96.604.501.340.97-1.250.85T
CGC26-06-231 - 2
(0 - 2)
7 - 42.173.253.250.890.250.93T
CGC21-06-232 - 0
(0 - 0)
6 - 92.243.052.911.000.250.82X
CGC16-06-233 - 1
(1 - 1)
3 - 61.783.454.051.020.750.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

GuatemalaSo sánh số liệuMartinique
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%
GuatemalaThời gian ghi bànMartinique
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Guatemala
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL10-09-2024ChủCosta Rica4 Ngày
CONCACAF NL11-10-2024KháchGuyana36 Ngày
CONCACAF NL15-10-2024KháchCosta Rica40 Ngày
Martinique
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CONCACAF NL09-09-2024ChủGuyana4 Ngày
CONCACAF NL11-10-2024KháchGuadeloupe36 Ngày
CONCACAF NL15-10-2024ChủGuadeloupe40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa50.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Guatemala VS Martinique ngày 06-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues