[TUN Professional League 2-13] Stade Africain Menzel Bourguib |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 | 7 | 13 | 10.0% |
5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | 20.0% |
5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 8 | 2 | 0.0% |
[TUN Professional League 2-10] CS.Hammam-Lif |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 12 | 10 | 10 | 20.0% |
5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 9 | 6 | 40.0% |
5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 14 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
Stade Africain Menzel Bourguib |
Chủ - Khách |
---|
Stade Africain Menzel BourguibCS.Hammam-Lif |
CS.Hammam-LifStade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 22-12-17 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.01 | 2.95 | 3.50 | B | 1.01 | 0.5 | 0.75 | B | X |
TTLd | 22-09-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TTLd | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
TTLd | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
TTLd | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
T C | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
T C | 19-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
T C | 12-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS.Hammam-Lif |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
TTLd | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
TTLd | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.80 | 2.85 | 4.10 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
TTLd | 09-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
TTLd | 03-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
TTLd | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
TTLd | 13-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
TTLd | 07-06-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | 1.92 | 4.05 | 2.83 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Stade Africain Menzel Bourguib |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |