[ENG Isthmian League One-] Haringey Borough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 15 | 5 | 16.7% |
[ENG Isthmian League One-] Redbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 13 | 6 | 33.3% |
Haringey Borough |
Chủ - Khách |
---|
RedbridgeHaringey Borough |
RedbridgeHaringey Borough |
Haringey BoroughRedbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 09-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 9 | 2.05 | 3.75 | 2.50 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Haringey Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 19-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.25 | 3.65 | 2.50 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | H |
ENG RL1 | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | H | ||||||||
EIC | 29-10-24 | 4 - 4 (2 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
ENG RL1 | 15-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | 1.85 | 3.75 | 3.20 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG FAC | 08-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 5 | 1.37 | 4.55 | 5.90 | B | 0.86 | 1.25 | 0.90 | B | T |
ENG FAT | 05-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 17-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Redbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 12-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.40 | 4.75 | 5.00 | 0.87 | 1.25 | 0.89 | T | ||
ENG RL1 | 30-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | 1.89 | 3.80 | 3.05 | 0.89 | 0.5 | 0.87 | X | ||
ENG RL1 | 09-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 9 | 2.05 | 3.75 | 2.50 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG RL1 | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ENG FAT | 18-11-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG RL1 | 07-11-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 | |||||||||
ENG FAT | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RL1 | 24-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Haringey Borough |
Haringey Borough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |