So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.90
2.75
0.90
2.16
3.50
2.70
Live
0.65
0.5
-0.95
0.65
2.75
-0.95
1.65
3.70
3.65
Run
-0.25
0.25
0.01
-0.26
3.5
0.02
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.90
2.75
0.90
2.00
3.60
3.00
Live
1.00
0.75
0.80
0.82
2.75
0.97
1.75
3.80
3.60
Run
0.27
0
-0.39
-0.12
3.5
0.06
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.74
0.5
0.96
0.95
2.75
0.75
-
-
-
Live
0.76
0.5
0.94
0.83
2.75
0.87
-
-
-
Run
-0.43
0.25
0.19
-0.36
3.5
0.12
2.53
1.57
8.50
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.91
2.75
0.91
2.16
3.50
2.70
Live
0.69
0.5
-0.97
0.66
2.75
-0.94
1.65
3.70
3.65
Run
-0.24
0.25
0.02
-0.25
3.5
0.03
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.88
0.25
0.80
0.78
2.75
0.90
2.08
3.14
2.69
Live
0.67
0.5
-0.97
0.78
2.5
0.92
1.67
3.34
3.95
Run
0.34
0
-0.64
-0.22
3.5
0.02
1.05
5.30
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Rahmatganj MFS
ChủHòaKhách
Brothers Union
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rahmatganj MFSSo Sánh Sức MạnhBrothers Union
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BGD Premier League-2] Rahmatganj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301969275.0%
22006262100.0%
2101343550.0%
65011261583.3%
[BGD Premier League-4] Brothers Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211657450.0%
22004163100.0%
201124180.0%
63121351050.0%

Thành tích đối đầu

Rahmatganj MFS            
Chủ - Khách
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBrothers Union
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBrothers Union
Rahmatganj MFSBrothers Union
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBrothers Union
Brothers UnionRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSBrothers Union
Brothers UnionRahmatganj MFS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D105-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 2T
BGD D129-12-232 - 2
(1 - 1)
3 - 21.284.307.20H0.741.250.96TT
BGD D103-08-210 - 2
(0 - 0)
- 2.413.352.28T0.9000.80TX
BGD D107-02-212 - 0
(1 - 0)
4 - 2T
BGD D123-07-192 - 2
(1 - 0)
4 - 42.193.552.43H0.7500.95HT
BGD D106-04-190 - 0
(0 - 0)
2 - 52.633.102.40H0.9600.80HX
BGD D123-11-170 - 3
(0 - 1)
3 - 22.473.102.54B0.8500.91BT
BGD D108-08-170 - 1
(0 - 1)
3 - 22.073.352.94T0.850.250.91TX
BDFC17-05-170 - 0
(0 - 0)
6 - 2H
BGD D127-12-163 - 2
(2 - 2)
7 - 41.803.503.60B0.800.50.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Rahmatganj MFS            
Chủ - Khách
Bashundhara KingsRahmatganj MFS
Mohammedan DhakaRahmatganj MFS
Chittagong AbahaniRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSFortis Limited
Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club
Rahmatganj MFSSheikh Jamal
Rahmatganj MFSBashundhara Kings
Mohammedan DhakaRahmatganj MFS
Rahmatganj MFSSheikh Russel KC
Bangladesh Police ClubRahmatganj MFS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BGD D114-12-244 - 1
(2 - 1)
9 - 51.314.356.50B0.781.250.92BT
BDFC10-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.394.305.00T0.901.250.80TX
BGD D106-12-240 - 2
(0 - 0)
0 - 5T
BGD D130-11-243 - 1
(0 - 0)
2 - 102.663.002.04T0.75-0.250.85TT
INT CF20-11-243 - 1
(0 - 0)
- T
BGD D129-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 4T
BGD D124-05-240 - 0
(0 - 0)
0 - 415.507.301.09H0.88-2.250.88BX
BGD D117-05-243 - 3
(2 - 2)
6 - 2H
BGD D110-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5H
BGD D104-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Brothers Union            
Chủ - Khách
Dhaka WanderersBrothers Union
Brothers UnionChittagong Abahani
Fortis LimitedBrothers Union
Bashundhara KingsBrothers Union
Brothers UnionBangladesh Police Club
Bangladesh Police ClubBrothers Union
Brothers UnionSheikh Russel KC
Abahani LimitedBrothers Union
Brothers UnionFortis Limited
Sheikh JamalBrothers Union
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BDFC17-12-240 - 8
(0 - 3)
1 - 57.805.401.190.90-1.750.80T
BGD D113-12-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.155.107.300.711.750.89X
BGD D107-12-241 - 1
(1 - 1)
8 - 42.143.402.580.950.250.75X
BDFC03-12-241 - 0
(0 - 0)
0 - 1
BGD D129-11-242 - 1
(1 - 1)
2 - 63.203.551.800.90-0.50.80H
BGD D129-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 2
BGD D125-05-242 - 3
(2 - 3)
4 - 4
BGD D117-05-247 - 1
(1 - 0)
6 - 2
BGD D111-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 6
BGD D103-05-242 - 3
(0 - 1)
4 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Rahmatganj MFSSo sánh số liệuBrothers Union
  • 16Tổng số ghi bàn20
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Rahmatganj MFS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Brothers Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem00.0%266.7%Xem
Rahmatganj MFS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Brothers Union
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
321066.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rahmatganj MFSThời gian ghi bànBrothers Union
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rahmatganj MFSChi tiết về HT/FTBrothers Union
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Rahmatganj MFSSố bàn thắng trong H1&H2Brothers Union
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rahmatganj MFS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D128-12-2024KháchFakirapool Young Mens Club7 Ngày
BGD D104-01-2025ChủDhaka Wanderers14 Ngày
BGD D110-01-2025KháchMohammedan Dhaka20 Ngày
Brothers Union
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BGD D127-12-2024KháchBashundhara Kings6 Ngày
BGD D103-01-2025ChủFakirapool Young Mens Club13 Ngày
BGD D110-01-2025KháchDhaka Wanderers20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.25 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 75.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Rahmatganj MFS VS Brothers Union ngày 21-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues