[ITA Serie D-] Lentigione |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | 83.3% |
[ITA Serie D-] Ravenna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | 83.3% |
Lentigione |
Chủ - Khách |
---|
LentigioneRavenna |
RavennaLentigione |
RavennaLentigione |
LentigioneRavenna |
RavennaLentigione |
LentigioneRavenna |
RavennaLentigione |
LentigioneRavenna |
RavennaLentigione |
RavennaLentigione |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.97 | 3.15 | 2.14 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
ITA S4 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 18-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 15-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 07-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 21-12-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 29-05-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 13-02-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 06-10-21 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 7 | 2.88 | 3.25 | 2.02 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
ITA S4 | 26-03-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Lentigione |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.97 | 3.15 | 2.14 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 3.15 | 3.15 | 2.05 | T | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | X |
ITA S4 CUP | 13-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 2.01 | 3.20 | 3.20 | T | 1.01 | 0.5 | 0.75 | T | X |
ITA S4 | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.88 | 3.25 | 2.03 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
ITA S4 | 27-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Ravenna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | |||||||||
ITA S4 CUP | 04-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 4.35 | 3.50 | 1.58 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
ITA S4 | 01-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.97 | 3.15 | 2.14 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 4.50 | 3.40 | 1.66 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | X | ||
ITA S4 CUP | 13-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | 2.04 | 3.15 | 3.20 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ITA S4 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 30-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.42 | 3.10 | 2.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 60%
Lentigione |
Lentigione |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |