So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
1.00
2.25
0.80
2.30
3.10
2.80
Live
0.78
-0.25
-0.97
0.80
2
1.00
2.90
3.00
2.30
Run
-0.95
0
0.75
-0.10
3.5
0.05
101.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
-0.25
0.95
0.96
2
0.86
3.15
2.95
2.15
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.96
0
0.80
-0.32
3.5
0.20
122.00
6.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Lentigione
ChủHòaKhách
Ravenna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LentigioneSo Sánh Sức MạnhRavenna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie D-] Lentigione
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6501721583.3%
[ITA Serie D-] Ravenna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6510831683.3%

Thành tích đối đầu

Lentigione            
Chủ - Khách
LentigioneRavenna
RavennaLentigione
RavennaLentigione
LentigioneRavenna
RavennaLentigione
LentigioneRavenna
RavennaLentigione
LentigioneRavenna
RavennaLentigione
RavennaLentigione
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA S4 CUP20-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 42.973.152.14B0.85-0.250.91BX
ITA S412-05-242 - 1
(0 - 0)
7 - 5B
ITA S418-02-241 - 2
(0 - 2)
9 - 4T
ITA S415-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 3H
ITA S407-05-230 - 1
(0 - 0)
4 - 4T
ITA S421-12-222 - 1
(1 - 1)
5 - 4T
ITA S429-05-220 - 2
(0 - 0)
11 - 2T
ITA S413-02-221 - 3
(0 - 0)
- B
ITA S406-10-213 - 1
(2 - 1)
7 - 72.883.252.02B0.90-0.250.80BT
ITA S426-03-171 - 0
(0 - 0)
6 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Lentigione            
Chủ - Khách
LentigioneUS Fiorenzuola
SCD Progresso CalcioLentigione
LentigioneUS Corticella
LentigioneRavenna
Cittadella Vis ModenaLentigione
Cittadella Vis ModenaLentigione
LentigioneZenith Prato
Tau calcioLentigione
LentigioneImolese
LentigioneRiccione
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA S408-12-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3T
ITA S401-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 1T
ITA S424-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6T
ITA S4 CUP20-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 42.973.152.14B0.85-0.250.91BX
ITA S417-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 53.153.152.05T0.96-0.250.80TX
ITA S4 CUP13-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 72.013.203.20T1.010.50.75TX
ITA S410-11-242 - 0
(2 - 0)
4 - 2T
ITA S403-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 4T
ITA S430-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.883.252.03B0.90-0.250.80BX
ITA S427-10-243 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Ravenna            
Chủ - Khách
RavennaCittadella Vis Modena
CastelfidardoRavenna
US FiorenzuolaRavenna
RavennaTau calcio
LentigioneRavenna
US CorticellaRavenna
RavennaFC Fossombrone 1949
RavennaForli
Zenith PratoRavenna
RavennaPiacenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA S408-12-242 - 1
(0 - 1)
6 - 0
ITA S4 CUP04-12-241 - 2
(0 - 1)
5 - 84.353.501.580.90-0.750.80T
ITA S401-12-241 - 2
(0 - 2)
2 - 5
ITA S424-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4
ITA S4 CUP20-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 42.973.152.14B0.85-0.250.91BX
ITA S417-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 44.503.401.660.88-0.750.88X
ITA S4 CUP13-11-243 - 1
(2 - 1)
4 - 32.043.153.200.780.250.98T
ITA S409-11-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3
ITA S403-11-240 - 5
(0 - 3)
1 - 5
ITA S430-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 62.423.102.420.8500.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 60%

LentigioneSo sánh số liệuRavenna
  • 14Tổng số ghi bàn21
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 5Tổng số mất bàn4
  • 0.5Trung bình mất bàn0.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Lentigione
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Ravenna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Lentigione
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem
Ravenna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LentigioneThời gian ghi bànRavenna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lentigione
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ravenna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Lentigione VS Ravenna ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues