So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-1.25
-0.97
0.77
2
-0.97
9.30
4.25
1.36
Live
0.94
-1
0.95
0.79
1.75
-0.93
7.60
3.75
1.47
Run
0.15
-0.25
-0.27
-0.23
0.5
0.11
26.00
1.03
7.60
BET365Sớm
0.85
-1.25
0.95
0.83
2
0.98
9.00
4.00
1.33
Live
-0.95
-1
0.75
1.00
2
0.80
8.00
3.60
1.40
Run
-0.34
0
0.24
-0.08
0.5
0.03
21.00
1.04
11.00
Mansion88Sớm
0.84
-1.25
-0.96
0.78
2
-0.93
6.90
3.75
1.41
Live
0.60
-1.25
-0.70
-0.81
2
0.69
5.80
3.45
1.51
Run
-0.11
0
0.01
-0.16
0.5
0.08
24.00
1.18
4.75
188betSớm
0.89
-1.25
0.95
0.83
2
0.99
9.30
4.25
1.36
Live
0.95
-1
0.97
0.80
1.75
-0.93
7.60
3.75
1.47
Run
0.11
-0.25
-0.21
-0.26
0.5
0.16
26.00
1.03
7.60
SbobetSớm
0.83
-1.25
-0.95
0.80
2
-0.94
7.60
3.81
1.37
Live
0.91
-1
0.97
0.78
1.75
-0.93
6.90
3.40
1.46
Run
-0.18
0
0.08
-0.17
0.5
0.07
38.00
1.06
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Haras El Hodood
ChủHòaKhách
Al Masry
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Haras El HodoodSo Sánh Sức MạnhAl Masry
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-18] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5023162180.0%
3021132140.0%
2002030180.0%
621358733.3%
[EGY Premier League-1] Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
53204011160.0%
2110104350.0%
3210307166.7%
6420711466.7%

Thành tích đối đầu

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
Al MasryHaras El Hedoud
Al MasryHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Masry
Haras El HedoudAl Masry
Al MasryHaras El Hedoud
Al MasryHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Masry
Haras El HedoudAl Masry
Al MasryHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup06-07-232 - 2
(0 - 1)
6 - 31.593.555.20H0.770.751.05TT
EGY D107-04-231 - 0
(0 - 0)
3 - 31.743.255.00B0.990.750.89BX
EGY D116-12-220 - 0
(0 - 0)
1 - 53.803.002.06H0.82-0.51.06BX
EGY D114-09-201 - 2
(1 - 0)
4 - 82.732.782.54B0.9800.84BT
EGY D122-09-191 - 1
(0 - 0)
1 - 52.062.893.70H1.060.50.82TH
EGY D110-05-190 - 1
(0 - 0)
14 - 12.133.003.35T0.850.251.03TX
EGY D121-11-183 - 0
(2 - 0)
1 - 63.552.962.08T0.80-0.51.08TT
EGY D114-03-163 - 1
(3 - 1)
5 - 95.303.551.54T1.02-0.750.80TT
EGY D115-11-153 - 2
(1 - 2)
14 - 21.933.103.55B0.930.50.93BT
EGY D105-05-150 - 0
(0 - 0)
- 2.553.002.55H1.350.250.60TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
Haras El HedoudIsmaily
ZED FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
Haras El HedoudSmouha SC
Sporting AlexandriaHaras El Hedoud
Haras El HedoudTersana SC
Suez MontakhabHaras El Hedoud
Haras El HedoudSuez Montakhab
Haras El HedoudAlexandria Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC11-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 82.473.102.83T0.7801.04TT
EGY D130-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 21.863.154.45B0.860.50.96BT
EGY D124-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 104.353.401.80H0.83-0.751.05BX
EGY D107-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.733.454.70B0.970.750.85BX
EGY D130-10-241 - 3
(1 - 2)
5 - 43.153.052.29B0.84-0.250.98BT
EGY D226-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 33.002.862.14T0.81-0.250.89TT
EGY D220-06-242 - 1
(0 - 0)
6 - 111.923.153.60T0.920.50.90TT
EGY D212-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 133.202.952.13B0.89-0.250.87BX
EGY D207-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 81.563.455.20T0.780.750.98TX
EGY D202-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 21.703.354.30H0.930.750.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Al Masry            
Chủ - Khách
Black BullsAl Masry
Al MasryPyramids FC
Al MasryEnyimba
ZamalekAl Masry
Al MasryEl Gounah
Al MasryTalaea EI-Gaish
Al MasryAlHilal
AlHilalAl Masry
Al MasryPyramids FC
PharcoAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF Cup08-12-241 - 1
(0 - 1)
6 - 15.403.801.480.89-10.95X
EGY D102-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 44.053.451.841.04-0.50.84X
CAF Cup27-11-242 - 0
(1 - 0)
10 - 11.333.956.900.901.250.80X
EGY D123-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 42.333.302.871.060.250.82X
EGY D109-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.543.656.401.0210.80X
EGY D130-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 62.003.103.901.000.50.82H
CAF Cup22-09-243 - 2
(2 - 1)
2 - 5
CAF Cup15-09-243 - 2
(0 - 1)
-
EGYCup27-08-241 - 1
(0 - 1)
1 - 43.803.351.801.02-0.50.80X
EGYCup22-08-240 - 1
(0 - 1)
1 - 92.842.942.340.75-0.251.07X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Haras El HodoodSo sánh số liệuAl Masry
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
430175.0%Xem00.0%375.0%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Al Masry
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Haras El HodoodThời gian ghi bànAl Masry
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Haras El HodoodChi tiết về HT/FTAl Masry
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Haras El HodoodSố bàn thắng trong H1&H2Al Masry
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D125-12-2024KháchIsmaily6 Ngày
EGY D129-12-2024ChủTalaea EI-Gaish10 Ngày
EGY D115-01-2025KháchZamalek27 Ngày
Al Masry
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC19-12-2024ChủZED FC0 Ngày
EGY D126-12-2024ChủAl Ahly SC7 Ngày
EGY D131-12-2024KháchCeramica Cleopatra FC12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Haras El Hodood

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng60.0% [3]
  • [2] 40.0%Hòa40.0% [3]
  • [3] 60.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [2] 40.00%Hòa40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Haras El Hodood VS Al Masry ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues