[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 | 10 | 33.3% |
12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 9 | 20 | 9 | 50.0% |
9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | 8 | 15 | 11.1% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-1] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 48 | 1 | 68.2% |
10 | 9 | 1 | 0 | 16 | 2 | 28 | 2 | 90.0% |
12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 9 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% |
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 18-02-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.56 | 3.35 | 2.56 | T | 0.94 | 0 | 0.94 | T | T |
ENG FAC | 07-01-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | 2.57 | 3.20 | 2.51 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 06-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | 1.94 | 3.45 | 3.65 | B | 0.94 | 0.5 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 26-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.00 | 3.15 | 2.31 | T | 0.86 | -0.25 | 1.02 | T | X |
ENG LCH | 19-10-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.85 | 3.25 | 4.30 | T | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | T |
ENG FAC | 25-01-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.83 | 3.25 | 2.40 | B | 0.78 | -0.25 | 1.11 | B | X |
ENG LCH | 13-04-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | 1.69 | 3.65 | 4.65 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 29-09-18 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 10 | 2.88 | 3.35 | 2.49 | B | 1.08 | 0 | 0.80 | B | T |
ENG LCH | 14-04-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | 2.20 | 3.30 | 3.10 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 02-12-17 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 3.00 | 3.30 | 2.40 | T | 1.13 | 0 | 0.76 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | 3.20 | 3.40 | 2.13 | H | 1.01 | -0.25 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.61 | 3.05 | 2.72 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | H |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.51 | 3.15 | 2.76 | H | 0.82 | 0 | 1.06 | H | X |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | 3.85 | 3.50 | 1.88 | T | 1.00 | -0.5 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.75 | 3.10 | 2.54 | T | 1.02 | 0 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.45 | 3.30 | 2.71 | T | 0.84 | 0 | 1.04 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.68 | 3.70 | 4.70 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.98 | 3.30 | 3.65 | H | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.88 | 3.35 | 4.00 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.97 | 3.15 | 2.35 | B | 0.83 | -0.25 | 1.05 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.04 | 3.35 | 3.45 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | 1.45 | 4.40 | 6.00 | 1.07 | 1.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | 2.46 | 3.30 | 2.69 | 0.85 | 0 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.87 | 3.50 | 3.85 | 0.87 | 0.5 | 1.01 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.62 | 3.35 | 2.52 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.80 | 3.15 | 2.48 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | 0.82 | 0.5 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.11 | 3.45 | 3.20 | 0.86 | 0.25 | 1.02 | X | ||
ENG LCH | 18-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.79 | 3.70 | 4.00 | 1.02 | 0.75 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.96 | 3.60 | 3.45 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Millwall |
Millwall |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Middlesbrough | 3 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Blackburn Rovers | 10 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Norwich City | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 3 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Cardiff City | 10 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Burnley | 15 Ngày |