So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.86
0.87
2
0.99
2.73
3.15
2.52
Live
0.94
0
0.95
0.80
2
-0.93
2.66
2.97
2.66
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
29.00
17.50
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.95
0.85
2
1.00
2.63
3.30
2.63
Live
0.92
0
0.92
0.77
2
-0.91
2.70
3.10
2.70
Run
0.45
0
-0.56
-0.13
1.5
0.07
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.97
0
0.85
0.89
2
0.97
2.79
3.05
2.54
Live
0.66
-0.25
-0.74
0.77
2
-0.88
2.58
3.10
2.69
Run
0.69
0
-0.78
-0.12
1.5
0.04
300.00
9.40
1.03
188betSớm
-0.97
0
0.87
0.88
2
1.00
2.73
3.15
2.52
Live
0.94
0
0.98
0.81
2
-0.93
2.66
2.97
2.66
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.02
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
-0.97
0
0.87
0.88
2
1.00
2.73
2.95
2.52
Live
0.96
0
0.96
0.81
2
-0.92
2.70
3.08
2.72
Run
0.61
0
-0.69
-0.13
1.5
0.05
300.00
8.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Sheffield United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhSheffield United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217772118281033.3%
1262414920950.0%
91537981511.1%
6330631250.0%
[ENG EFL Championship-1] Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221552321148168.2%
1091016228290.0%
1264216922150.0%
65101131683.3%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallSheffield United
MillwallSheffield United
Sheffield UnitedMillwall
MillwallSheffield United
Sheffield UnitedMillwall
MillwallSheffield United
Sheffield UnitedMillwall
MillwallSheffield United
Sheffield UnitedMillwall
MillwallSheffield United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH18-02-233 - 2
(1 - 1)
4 - 52.563.352.56T0.9400.94TT
ENG FAC07-01-230 - 2
(0 - 2)
4 - 52.573.202.51B0.9400.88BX
ENG LCH06-08-222 - 0
(2 - 0)
3 - 51.943.453.65B0.940.50.94BX
ENG LCH26-02-221 - 0
(0 - 0)
4 - 23.003.152.31T0.86-0.251.02TX
ENG LCH19-10-211 - 2
(1 - 1)
5 - 41.853.254.30T0.850.51.03TT
ENG FAC25-01-200 - 2
(0 - 0)
1 - 62.833.252.40B0.78-0.251.11BX
ENG LCH13-04-191 - 1
(0 - 0)
10 - 71.693.654.65H0.890.750.99TX
ENG LCH29-09-182 - 3
(0 - 1)
5 - 102.883.352.49B1.0800.80BT
ENG LCH14-04-181 - 1
(0 - 0)
8 - 92.203.303.10H0.930.250.95TX
ENG LCH02-12-173 - 1
(1 - 1)
3 - 43.003.302.40T1.1300.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
Oxford UnitedMillwall
MillwallSunderland A.F.C
Stoke CityMillwall
MillwallLeeds United
MillwallBurnley
Swansea CityMillwall
MillwallPlymouth Argyle
MillwallDerby County
West Bromwich(WBA)Millwall
Cardiff CityMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH30-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 113.203.402.13H1.01-0.250.87BX
ENG LCH23-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 22.613.052.72H0.9000.98HH
ENG LCH09-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 22.513.152.76H0.8201.06HX
ENG LCH06-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 123.853.501.88T1.00-0.50.88TX
ENG LCH03-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.753.102.54T1.0200.86TX
ENG LCH26-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 62.453.302.71T0.8401.04TX
ENG LCH23-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.683.704.70T0.880.751.00TX
ENG LCH19-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.983.303.65H0.980.50.90TX
ENG LCH05-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.883.354.00H0.880.51.00TX
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.973.152.35B0.83-0.251.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Sheffield United            
Chủ - Khách
Sheffield UnitedSunderland A.F.C
Sheffield UnitedOxford United
Coventry CitySheffield United
Sheffield UnitedSheffield Wednesday
Bristol CitySheffield United
Blackburn RoversSheffield United
Sheffield UnitedStoke City
MiddlesbroughSheffield United
Leeds UnitedSheffield United
Sheffield UnitedLuton Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH29-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 82.043.353.451.040.50.84X
ENG LCH26-11-243 - 0
(2 - 0)
7 - 71.454.406.001.071.250.81T
ENG LCH23-11-242 - 2
(1 - 2)
12 - 22.463.302.690.8501.03T
ENG LCH10-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.873.503.850.870.51.01X
ENG LCH05-11-241 - 2
(0 - 0)
2 - 42.623.352.520.9800.90T
ENG LCH02-11-240 - 2
(0 - 1)
5 - 82.803.152.481.0600.82X
ENG LCH26-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.823.454.150.820.51.06X
ENG LCH23-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 62.113.453.200.860.251.02X
ENG LCH18-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.793.704.001.020.750.86X
ENG LCH05-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 61.963.603.450.960.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

MillwallSo sánh số liệuSheffield United
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 5Tổng số mất bàn6
  • 0.5Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
632150.0%Xem00.0%583.3%Xem
Sheffield United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem4XemXem22.2%XemXem14XemXem77.8%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem
Sheffield United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànSheffield United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    15
    Bàn thắng H1
    12
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTSheffield United
  • 3
    7
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Sheffield United
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH14-12-2024KháchMiddlesbrough3 Ngày
ENG LCH21-12-2024ChủBlackburn Rovers10 Ngày
ENG LCH26-12-2024KháchNorwich City15 Ngày
Sheffield United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH14-12-2024ChủPlymouth Argyle3 Ngày
ENG LCH21-12-2024KháchCardiff City10 Ngày
ENG LCH26-12-2024ChủBurnley15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng68.2% [15]
  • [7] 33.3%Hòa22.7% [15]
  • [7] 33.3%Bại9.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng27.3% [6]
  • [2] 9.5%Hòa18.2% [4]
  • [4] 19.0%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Millwall VS Sheffield United ngày 12-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues