So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1
0.85
0.84
3
0.96
1.58
4.20
4.35
Live
-0.95
1
0.83
1.00
3.25
0.86
1.57
4.25
4.40
Run
0.59
0
-0.71
-0.29
5.5
0.15
1.02
11.50
31.00
BET365Sớm
0.95
0.75
0.90
1.00
3
0.85
1.70
3.90
4.10
Live
0.90
1
0.95
-0.95
3.25
0.80
1.53
4.50
5.25
Run
0.75
0
-0.89
-0.30
5.5
0.21
1.06
10.00
126.00
Mansion88Sớm
1.00
1
0.86
0.84
3
1.00
1.57
4.10
4.55
Live
-0.97
1
0.87
-0.93
3.25
0.80
1.59
4.10
4.45
Run
0.57
0
-0.67
-0.29
5.5
0.20
1.06
6.80
158.00
188betSớm
-0.97
1
0.81
0.85
3
0.97
1.58
4.20
4.35
Live
-0.94
1
0.84
-0.95
3.25
0.83
1.58
4.25
4.30
Run
0.64
0
-0.74
-0.28
5.5
0.16
1.02
11.50
31.00
SbobetSớm
-0.97
1
0.85
0.87
3
0.99
1.53
3.82
4.36
Live
-0.95
1
0.85
0.87
3
-0.99
1.57
4.02
4.59
Run
-0.69
0.25
0.59
0.99
5.5
0.89
1.15
4.99
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Emmen
ChủHòaKhách
Jong Ajax (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EmmenSo Sánh Sức MạnhJong Ajax (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-7] Emmen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956322432745.0%
113441616131127.3%
961216819266.7%
6312941050.0%
[NED Eerste Divisie-17] Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194692024181721.1%
92347691722.2%
10235131891620.0%
60332530.0%

Thành tích đối đầu

Emmen            
Chủ - Khách
EmmenJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Emmen
EmmenJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Emmen
Jong Ajax (Youth)Emmen
Jong Ajax (Youth)Emmen
EmmenJong Ajax (Youth)
EmmenJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Emmen
Jong Ajax (Youth)Emmen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D229-03-244 - 2
(0 - 1)
3 - 41.554.354.45T0.9610.86TT
HOL D215-09-233 - 3
(2 - 0)
4 - 62.883.802.04H1.00-0.250.82BT
HOL D225-02-222 - 1
(0 - 1)
6 - 62.053.602.79T0.800.251.02TH
HOL D206-12-211 - 0
(0 - 0)
5 - 62.443.852.32B0.9600.86BX
INT CF17-07-211 - 4
(1 - 3)
- T
HOL D213-04-183 - 2
(3 - 0)
3 - 51.544.354.20B0.750.751.14BT
HOL D215-12-172 - 2
(2 - 1)
3 - 32.223.802.59H1.050.250.83TT
HOL D213-01-170 - 0
(0 - 0)
2 - 72.273.502.67H0.7801.10HX
HOL D208-08-161 - 1
(1 - 1)
5 - 21.953.753.10H0.980.50.90TX
HOL D208-04-162 - 0
(0 - 0)
4 - 12.253.752.55B1.080.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Emmen            
Chủ - Khách
Koninklijke HFCEmmen
EmmenSC Telstar
EmmenFC Oss
FC EindhovenEmmen
EmmenMVV Maastricht
SC CambuurEmmen
Den BoschEmmen
EmmenVitesse Arnhem
EmmenRoda JC
FC Utrecht (Youth)Emmen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOLC31-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 74.054.051.60B0.96-0.750.80BX
HOL D227-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 51.883.703.35B0.880.50.94BX
HOL D222-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 01.434.505.60T0.981.250.84TX
HOL D218-10-240 - 3
(0 - 1)
2 - 102.513.552.37T0.9700.85TT
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 71.634.204.00H0.840.750.98TX
HOL D229-09-241 - 3
(1 - 3)
5 - 52.143.702.75T0.950.250.87TT
HOL D220-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.463.752.34B0.9600.86BX
HOL D216-09-243 - 3
(1 - 1)
11 - 81.853.803.35H0.850.50.97TT
HOL D213-09-241 - 3
(0 - 1)
6 - 42.213.702.65B1.000.250.82BT
HOL D230-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 52.983.652.04T1.01-0.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
Jong Ajax (Youth)VVV Venlo
Roda JCJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)ADO Den Haag
Jong Ajax (Youth)FC Utrecht (Youth)
Helmond SportJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
Reading U21Jong Ajax (Youth)
Vitesse ArnhemJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
SC CambuurJong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D201-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 62.133.802.710.950.250.87X
HOL D225-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.444.705.100.971.250.85X
HOL D221-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 13.154.001.880.94-0.50.88X
HOL D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.883.803.250.880.50.94X
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 0)
10 - 41.973.852.990.970.50.85X
HOL D230-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 62.233.852.551.030.250.79X
PLI CUP24-09-242 - 1
(1 - 1)
-
HOL D221-09-242 - 2
(1 - 2)
15 - 31.814.003.350.810.51.01T
HOL D217-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 111.974.002.920.970.50.85X
HOL D213-09-240 - 1
(0 - 0)
14 - 61.584.354.151.0010.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

EmmenSo sánh số liệuJong Ajax (Youth)
  • 15Tổng số ghi bàn7
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Emmen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem10XemXem76.9%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Emmen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Jong Ajax (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EmmenThời gian ghi bànJong Ajax (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    5
    Bàn thắng H1
    12
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EmmenChi tiết về HT/FTJong Ajax (Youth)
  • 4
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
EmmenSố bàn thắng trong H1&H2Jong Ajax (Youth)
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    7
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Emmen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D222-11-2024KháchVVV Venlo14 Ngày
HOL D225-11-2024ChủDe Graafschap17 Ngày
HOL D229-11-2024KháchADO Den Haag21 Ngày
Jong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PLI CUP18-11-2024KháchNottingham Forest U2110 Ngày
HOL D222-11-2024ChủSC Telstar14 Ngày
HOL D225-11-2024KháchVolendam17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng21.1% [4]
  • [5] 25.0%Hòa31.6% [4]
  • [6] 30.0%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng10.5% [2]
  • [4] 20.0%Hòa15.8% [3]
  • [4] 20.0%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Emmen VS Jong Ajax (Youth) ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues