Zenit St. Petersburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
67Maksim GlushenkovTiền đạo30111007.77
Bàn thắng
77Ilzat AkhmetovTiền vệ00000000
-David ByazrovThủ môn00000000
2Dmitri ChistyakovHậu vệ00000000
21Aleksandr ErokhinTiền vệ20000006.15
32Luciano GondouTiền đạo30000006.35
4Yuri GorshkovHậu vệ00000000
9ArturTiền đạo00000006.05
15Vyacheslav KaravaevHậu vệ00000000
1Evgeny LatyshonokThủ môn00000000
24Pedro Henrique Silva dos SantosTiền đạo00010006.58
7Aleksandr SobolevTiền đạo20000006.01
55Rodrigão PradoHậu vệ00000000
16Denis AdamovThủ môn00000005.76
31Gustavo·MantuanTiền vệ10020007.14
27NinoHậu vệ10000007.81
28Nuraly AlipHậu vệ20130007.64
Bàn thắng
3Douglas SantosHậu vệ00030008.2
8WendelTiền vệ00000007.77
5Wílmar BarriosTiền vệ00000007.94
17Andrey MostovoyTiền vệ10001006.54
11ClaudinhoTiền vệ50040008.8
30Mateo CassierraTiền đạo30000005.61
Krylya Sovetov
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Nikolay RasskazovHậu vệ00011005.89
5Alois OrozHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
4Aleksandr SoldatenkovHậu vệ00000005.52
3Thomas GaldamesHậu vệ00000005.04
34Víctor MéndezTiền vệ00000005.81
6Sergey·BabkinTiền vệ00010006.38
-Ulvi BabaevTiền đạo10010006.64
-Vitaly·ShitovTiền vệ10010006.11
-pavel popovTiền đạo00000000
25Kirill PecheninHậu vệ00000006.73
81Bogdan OvsyannikovThủ môn00000000
21Dmytro IvaniseniaHậu vệ00000006.09
-Mikhailovich Ilya GribakinTiền vệ00000000
95Ilya GaponovTiền vệ00000000
39Evgeni FrolovThủ môn00000000
24Roman EvgenjevHậu vệ00000006.72
-ivan boberTiền vệ00000000
10Benjamin GarréTiền đạo10010005.72
19Ivan OleynikovTiền đạo30121029.08
Bàn thắng
28Igor DmitrievTiền vệ00001015.53
13Ivan SergeevTiền đạo40220019.1
Bàn thắngThẻ đỏ
30Sergey PesyakovThủ môn00000007.54
Thẻ vàng

Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues