Fakel Voronezh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Igor KalininHậu vệ00010006.19
Thẻ vàng
6Dylan MertensTiền vệ00000005.31
7mohamed brahimiTiền vệ00030006.25
Thẻ vàng
23Vyacheslav YakimovTiền vệ00000006.19
21Mikhail ShchetininTiền vệ20000005.26
10Ilnur AlshinTiền vệ30100007.52
Bàn thắngThẻ vàng
15Vladimir IljinTiền đạo00000006.17
Thẻ vàng
20Evgeni MarkovTiền đạo60010006.15
Thẻ vàng
22Igor YurganovHậu vệ00000007.04
8Abdulla BagamaevTiền vệ00000000
72Rayan SenhadjiHậu vệ00000000
11nichita motpanTiền vệ00000006.36
88Vladislav MasternoyHậu vệ00000000
9Aleksey KashtanovTiền đạo10010006.26
64Andrey IvlevTiền vệ10000006.44
1Vitaliy GudievThủ môn00000000
17Nikolay GiorgobianiTiền đạo00001006.49
5Thabo CeleTiền vệ00000000
92Sergey BryzgalovHậu vệ00000000
77Luka bagateliaTiền vệ00000000
31Aleksandr BelenovThủ môn00000006.37
4maks dziovHậu vệ10000006.65
Thẻ vàng
47Sergey BozhinHậu vệ00000006.19
FK Makhachkala
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Gamid AgalarovTiền đạo20110028.4
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
55Vladimir KovačevićHậu vệ00000000
-Ilya KirshHậu vệ00000000
-Mohammadjavad HosseinnezhadTiền vệ00000006.7
27David VolkThủ môn00000006.15
-Valentin PaltsevTiền vệ00010006.21
Thẻ vàng
4Idar ShumakhovHậu vệ00001016.6
47Nikita GlushkovTiền vệ00000005.16
Thẻ vàng
-Kiryl ZinovichTiền vệ00010006.37
77Temirkan·SundukovHậu vệ10000006.15
Thẻ vàng
28Serder SerderovTiền đạo00000000
-Houssem MrezigueHậu vệ00000006.7
9Razhab·MagomedovTiền vệ00000006.16
-Jemal TabidzeHậu vệ00010006.22
13Soslan KagermazovHậu vệ00000005.92
22Zalimkhan YusupovTiền vệ10000006.62
72Alelsandr·SandrachukHậu vệ00000006.75
-Abakar GadzhievTiền vệ10000006.08
Thẻ vàng
11Egas CacinturaTiền vệ20010005.62
39Timur·MagomedovThủ môn00000000

Fakel Voronezh vs FK Makhachkala ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues