Havre Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Rassoul NdiayeTiền vệ20010006.84
94Abdoulaye TouréTiền vệ10000006.6
5Oussama TarghallineTiền vệ00000005.98
45Issa SoumaréTiền đạo30000005.71
46Ilyes HousniTiền đạo10000005.75
18Yanis ZouaouiTiền vệ00000000
1Mathieu GorgelinThủ môn00000000
4Gautier LlorisHậu vệ20000006.04
27Christopher OperiTiền vệ20020007.5
29Samuel GrandsirTiền đạo00000006.55
21Antoine JoujouTiền đạo00000005.98
8Yassine KechtaTiền vệ00000006.26
14Daler KuzyaevTiền vệ00000006.87
32Timothée PembeleHậu vệ00000000
11Emmanuel SabbiTiền vệ10010006.68
22Yoann SalmierHậu vệ00000000
30Arthur DesmasThủ môn00000005.93
7Loïc NegoHậu vệ00000005.28
93Arouna SanganteHậu vệ00000006.29
6Étienne Youte KinkoueHậu vệ20000105.98
Thẻ đỏ
Stade Brestois 29
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Marco BizotThủ môn00000006.11
19Ludovic AjorqueTiền đạo10100008.32
Bàn thắng
12Luck ZogbeHậu vệ00000000
34Ibrahim SalahTiền đạo21140008.68
Bàn thắngThẻ đỏ
28Jonas MartinTiền vệ00000006.61
20Pierre Lees MelouTiền vệ10010006.21
Thẻ vàng
25Julien Le CardinalHậu vệ00000000
30Grégoire CoudertThủ môn00000000
44Soumaula CoulibalyHậu vệ00000006.23
10Romain Del CastilloTiền vệ10011007.27
21Romain FaivreTiền vệ00000000
14Mama Samba BaldéTiền đạo00001007.57
7Kenny LalaHậu vệ00000006.29
3Abdoulaye Niakhate NdiayeHậu vệ10000006.15
Thẻ vàng
5Brendan ChardonnetHậu vệ00000006.64
22Massadio HaïdaraHậu vệ00000005.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
45Mahdi CamaraTiền vệ00000006.85
8Hugo MagnettiTiền vệ10000005.67
9Kamory DoumbiaTiền vệ00020006.63
26Mathias Pereira LageTiền vệ10000005.62

Stade Brestois 29 vs Havre Athletic Club ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues