Motor Lublin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
47Krystian PalaczHậu vệ00000000
-Mbaye Jacques NdiayeTiền đạo00000000
-Christopher Simon-00000000
-Kacper WełniakTiền đạo00000000
-Filip WójcikTiền vệ00000000
19Bradly·Van HoevenTiền đạo00000000
11Kaan CaliskanerTiền đạo00000000
39Marek Kristian BartosHậu vệ00000000
-Igor BartnikThủ môn00000000
1Kacper RosaThủ môn00000006.14
28Paweł StolarskiHậu vệ10100007.96
Bàn thắngThẻ đỏ
-Sebastian RudolHậu vệ00000006.33
-Arkadiusz NajemskiHậu vệ00001006.14
-F. Luberecki-00000006.28
-Bartosz WolskiTiền vệ00000006.55
6Sergi SamperTiền vệ00000006.79
37Mathieu ScaletTiền vệ20100007.66
Bàn thắng
-Piotr CeglarzTiền vệ10020006.05
90Samuel MrázTiền đạo00000006.8
26Michal KrolHậu vệ10001006.02
Cracovia Krakow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Patryk SokołowskiTiền vệ00000000
-O. Lachowicz-00000000
-F. Bzdyl-00000000
-J. Burek-00000000
17Mateusz BochnakTiền đạo00000000
-Bartosz BiedrzyckiTiền vệ00000000
-Amir Al-AmmariTiền vệ00000000
25Otar KakabadzeHậu vệ00000006.39
-Ajdin HasićTiền vệ00011006.79
63Filip Rozga KucharczykTiền vệ00000000
9Benjamin KällmanTiền đạo10010006.59
-Henrich RavasThủ môn00000005.69
5Virgil GhițăHậu vệ00000006.66
22Arttu HoskonenHậu vệ00000005.9
-Andreas SkovgaardHậu vệ10000006.72
6Jani AtanasovTiền vệ10000006.89
-Mikkel MaigaardTiền vệ20000006.61
-Davíð Kristján ÓlafssonHậu vệ10100007.58
Bàn thắng

Cracovia Krakow vs Motor Lublin ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues