Middlesbrough
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Daniel BarlaserTiền vệ00000000
5Matthew ClarkeHậu vệ00000000
9Emmanuel Latte LathTiền đạo10100008.54
Bàn thắngThẻ đỏ
11Isaiah JonesTiền vệ00000000
25George EdmundsonHậu vệ10000007.44
16Jonathan HowsonTiền vệ00000000
30Neto BorgesHậu vệ10000006.1
18Aidan MorrisTiền vệ20010007.98
17M. HamiltonTiền vệ00000000
7Hayden HackneyTiền vệ10010008.12
1Seny DiengThủ môn00000007.53
15Anfernee DijksteelHậu vệ00000000
50Ben DoakTiền vệ40010006.13
10Delano BurgzorgTiền đạo00000000
20Finn AzazTiền vệ00001006.63
8Riley McGreeTiền vệ40010007.68
12Luke AylingHậu vệ10010007.15
31Solomon BrynnThủ môn00000000
22Tommy ConwayTiền đạo30000006.1
3Rav van den BergHậu vệ00000006.56
Sheffield United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Adam DaviesThủ môn00000000
14Harrison BurrowsHậu vệ00000000
23Tyrese CampbellTiền đạo00000006.77
35Andre BrooksTiền vệ00000006.59
38Femi SerikiHậu vệ00000000
1Michael CooperThủ môn00000007.9
2Alfie GilchristHậu vệ10000006.64
6Harry SouttarHậu vệ00000006.56
15Anel AhmedhodzicHậu vệ00000006.46
8Gustavo HamerTiền vệ20000006.74
Thẻ vàng
33Rhys Norrington DaviesHậu vệ00000006.76
19Jack RobinsonHậu vệ00000000
3Sam McCallumHậu vệ00010006.2
42Sydie PeckTiền vệ00000005.64
4Ollie Luke ArblasterTiền vệ00010007.02
11Jesurun Rak-SakyiTiền vệ20030006.41
7Rhian BrewsterTiền vệ10020005.62
10Callum O'HareTiền vệ10000006.07
9Kieffer MooreTiền đạo00000006.32
16Jamie ShackletonTiền vệ20000006.19

Middlesbrough vs Sheffield United ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues