Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Stepan HarazimHậu vệ00000000
25František ČechHậu vệ00000000
1Patrik VizekThủ môn00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
-Daniel SamekTiền vệ10000006.22
10Petr PudhorockýTiền vệ00000000
-Matej NaprstekTiền đạo00000000
-Ondřej MihálikTiền đạo00000006.02
Thẻ vàng
7Ladislav KrejčíTiền đạo00000000
29Matej KoubekTiền đạo10000006.7
-daniel kastanekTiền vệ00000000
12A. ZadražilThủ môn00000008.31
Thẻ đỏ
22Petr KodesTiền vệ10000006.06
-Tomas PetrasekHậu vệ00000006.86
-Karel SpáčilTiền vệ10020006.25
Thẻ vàng
14Jakub KlímaHậu vệ00020005.98
28Jakub KuceraTiền vệ10010006
Thẻ vàng
11Samuel DancakTiền vệ00000006.19
26Daniel HorakTiền vệ10000006.19
Thẻ vàng
17Petr JulisTiền đạo20010006.04
-Adam·GrigerTiền đạo00000006.29
6Václav PilařTiền đạo10010006.34
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Matěj Strnad-00000000
7Michal RabusicTiền đạo00000005.99
20Dominik PreislerTiền vệ00000000
37Marios PourzitidisHậu vệ00000000
-Jindřich Musil-00000000
1Ivan KrajcirikThủ môn00000000
16Olaf·KokTiền đạo00000000
30denis halinskyHậu vệ00000006.86
25Abubakar·GhaliTiền vệ00000006.82
24Patrik DulayTiền vệ00000006.84
31Hugo Jan BačkovskýThủ môn00000007.14
-marek ichaTiền vệ00000006.69
6Ivan VarfolomeevTiền vệ30010005.57
5Denis VisinskyTiền đạo20010006.88
2Dominik PlechatyHậu vệ00000006.64
10Ľubomír TuptaTiền đạo10000106.13
13Adam ŠevínskýHậu vệ21000007.26
Thẻ vàng
3Jan MikulaHậu vệ10000006.84
21Lukas·LetenayTiền đạo21000006.62
19Michal HlavatýTiền vệ20000006.53
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ00000006.17

Slovan Liberec vs Hradec Kralove ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues