Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Jan JuroskaHậu vệ00000000
30Dominik HolecThủ môn00000000
6Michal FukalaHậu vệ00000000
17Michal FrydrychHậu vệ00000000
9David BuchtaTiền vệ10000006.62
13S. GrygarTiền vệ00000006.73
15Patrick KpozoHậu vệ00000000
21Jiří KlímaTiền đạo30000005.53
33Erik PrekopTiền đạo10000006.85
28Filip KubalaTiền đạo00000000
35Jakub MarkovicThủ môn00000006.59
2U. AririerisimHậu vệ10000000
Thẻ vàng
37Matej ChalusHậu vệ10000017.68
7Karel PojeznyHậu vệ00000007.42
-Matus·RusnakHậu vệ00010006.25
10M. ŠínTiền vệ00011016.65
5Jiri BoulaTiền vệ20010006.72
20Abdoull TankoTiền đạo10000006.58
12Tomas RigoTiền vệ00000006.12
95Daniel HolzerHậu vệ10010006
-adebayo quadri adediranTiền đạo00000006.26
Thẻ vàng
32Ewerton Paixao Da SilvaTiền vệ20100018.27
Bàn thắngThẻ đỏ
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tomas SchanelecTiền vệ10000006.34
-Michal BeranTiền vệ30000005.35
1Jan HanusThủ môn00000006.85
22Jakub MartinecHậu vệ00000006.18
-Oliver VelichTiền đạo00010006.75
14Daniel SoucekHậu vệ10000006.01
27Adrian SlavikHậu vệ00000000
-Eduardo NardiniTiền vệ00000006.59
-Klemen MihelakThủ môn00000000
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo10000005.82
-Jan FortelnýTiền vệ10010006.72
28Vilem FendrichThủ môn00000000
4Nemanja TekijaškiHậu vệ00000006.68
-Martin CedidlaHậu vệ10000006.54
-Sebastian·NebylaTiền vệ10000006.38
-Dominik HollyTiền vệ00000006.09
21Matej PolidarHậu vệ00010005.82
Thẻ vàng
33Alexis AléguéTiền vệ10000006.69
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ10000006.73

Banik Ostrava vs Baumit Jablonec ngày 28-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues