Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-J. Brabec-00000000
20Vojtech HoraTiền vệ00000006.56
30Martin JanacekThủ môn00000000
-Vilem FendrichThủ môn00000005.8
15Ondrej CoudekHậu vệ10000006.01
-Richard KrizanHậu vệ20000006.89
25M. NiklTiền vệ00000006.5
-Samuel Šigut-10000005.67
Thẻ vàng
20Michael HubínekTiền vệ10000005.62
-Emil TischlerTiền vệ00000006.05
27Vincent TrummerHậu vệ00010006.03
16Marcel CermakTiền vệ10010005.22
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo00020006.04
7adebayo quadri adediranTiền đạo30010006.15
-petr zika-10010006.89
-Jakob TranziskaTiền đạo00000006.6
12Pavel OsmancikTiền vệ00000000
13Zdeněk OndrášekTiền đạo10000006.66
-Ondrej Novák-00000000
-Juraj KotulaHậu vệ00000000
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jakub ZeronikTiền đạo00000000
10Pavel MoulisTiền đạo00000000
-Luke MatejkaTiền đạo10000006.5
-Filip MatoušekHậu vệ00000006.58
20Filip LichýTiền vệ00010005.97
-Roman HolišHậu vệ00000000
-Martin DouděraTiền vệ00000000
-Jakub BaracTiền vệ00000000
17Tomas VondrasekHậu vệ00000006.32
18Dominik HasekHậu vệ00000006.79
-Jan PeterkaTiền vệ00000006.45
37Jakub ŘezníčekTiền đạo20010005.32
-Daniel KozmaTiền vệ00031006.12
Thẻ vàng
-Ondřej UllmanTiền vệ10010005.93
Thẻ vàng
-Štěpán ŠebrleTiền vệ31110008.59
Bàn thắngThẻ đỏ
23Jakub HoraTiền vệ00000006.28
-Filip ŠpatenkaTiền vệ00001006.83
12Martin AmblerTiền vệ10110008.2
Bàn thắng
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
9Muris MešanovičTiền đạo30100008.35
Bàn thắng
28Matúš HruškaThủ môn00000008.02
2david ludvicekTiền đạo00000006.29
Thẻ vàng

Dukla Prague vs Dynamo Ceske Budejovice ngày 25-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues