Fulham
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Raúl JiménezTiền đạo00000006.81
15Jorge CuencaHậu vệ00000000
21Timothy CastagneHậu vệ00000000
10Tom CairneyTiền vệ00000006.12
Thẻ vàng
23Steven-Andreas BendaThủ môn00000000
9Rodrigo MunizTiền đạo70000005.06
1Bernd LenoThủ môn00000006.19
3Calvin BasseyHậu vệ00000007.23
2Kenny TeteHậu vệ20010006.69
31Issa DiopHậu vệ00000006.51
18Andreas PereiraTiền vệ20010108.2
20Saša LukićTiền vệ00000007.63
11Adama TraoréTiền đạo30021018.04
32Emile Smith RoweTiền vệ20100008.63
Bàn thắngThẻ đỏ
17Alex IwobiTiền đạo20100007.76
Bàn thắng
8Harry WilsonTiền đạo00000006.64
Thẻ vàng
-Jay StansfieldTiền đạo00000000
30Ryan SessegnonTiền vệ00000000
6Harrison ReedTiền vệ00000006.49
33Antonee RobinsonHậu vệ00001007.13
Leicester City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Harry WinksTiền vệ00000006.33
6Wilfred NdidiTiền vệ10020006.53
7Abdul Fatawu IssahakuTiền đạo30010015.83
40Facundo Valentin·BuonanotteTiền vệ00011006.14
14Bobby ReidTiền đạo10000006.36
9Jamie VardyTiền đạo00000006.28
1Danny WardThủ môn00000000
24Boubakary SoumaréTiền vệ00000000
22Oliver SkippTiền vệ00010006.07
5Caleb OkoliHậu vệ00000000
35Kasey McAteerTiền đạo00000006.26
10Stephy MavididiTiền đạo00000006.83
17Hamza ChoudhuryTiền vệ00000000
21Ricardo PereiraHậu vệ00000000
18Jordan AyewTiền đạo10010106.7
30Mads HermansenThủ môn00000006.33
2James JustinHậu vệ00000006.36
23Jannik VestergaardHậu vệ10000006.15
Thẻ vàng
3Wout FaesHậu vệ30100006.94
Bàn thắng
16Victor KristiansenHậu vệ00010005.92
Thẻ vàng

Fulham vs Leicester City ngày 24-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues