Bournemouth AFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Enes ÜnalTiền đạo10000006.11
37Max AaronsHậu vệ00000000
29Philip BillingTiền vệ00000000
-Julian AraujoHậu vệ00000006.53
7David BrooksTiền vệ00000006.8
23James HillHậu vệ00000000
2D. HuijsenHậu vệ00000006.1
16Marcus TavernierTiền vệ00000006.23
42Mark TraversThủ môn00000000
13Kepa ArrizabalagaThủ môn00000005.63
15Adam SmithHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
27Illia ZabarnyiHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
5Marcos SenesiHậu vệ10000006.11
Thẻ vàng
3Milos KerkezHậu vệ00000006.89
4Lewis CookTiền vệ30001106.79
10Ryan ChristieTiền vệ10020006.94
Thẻ vàng
24Antoine SemenyoTiền vệ30010006.52
19Justin KluivertTiền vệ10100008.26
Bàn thắng
12Tyler AdamsTiền vệ10000006.52
9Francisco EvanilsonTiền đạo10120008.51
Bàn thắng
Brentford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Edmond-Paris MaghomaTiền vệ00000000
52Yunus Emre KonakTiền vệ00000000
1Mark FlekkenThủ môn00000006.16
22Nathan CollinsHậu vệ00000006.59
5Ethan PinnockHậu vệ00010006.47
4Sepp van den BergHậu vệ20000005.79
27Vitaly JaneltTiền vệ20001006.31
6Christian NørgaardTiền vệ10000005.71
8Mathias JensenTiền vệ10000006.83
24Mikkel DamsgaardTiền đạo20110008.12
Bàn thắng
19Bryan MbeumoTiền đạo10001005.63
11Yoane WissaTiền vệ20210008.89
Bàn thắngThẻ đỏ
23Keane Lewis-PotterTiền đạo00000007.21
18Yehor YarmoliukTiền vệ00000006.85
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000000
7Kevin·SchadeTiền đạo10000006.74
Thẻ vàng
30Mads Roerslev RasmussenHậu vệ00000000
21Jayden MeghomaHậu vệ00000000
16Ben MeeHậu vệ00000000
14Fabio CarvalhoTiền vệ00000000
Thẻ vàng

Brentford vs Bournemouth AFC ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues