[ARM First League-5] Urartu II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 12 | 6 | 51 | 34 | 42 | 5 | 35.7% |
14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 17 | 23 | 7 | 42.9% |
14 | 4 | 7 | 3 | 24 | 17 | 19 | 6 | 28.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 9 | 33.3% |
[ARM First League-1] Gandzasar Kapan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 24 | 2 | 2 | 69 | 17 | 74 | 1 | 85.7% |
14 | 13 | 0 | 1 | 37 | 6 | 39 | 1 | 92.9% |
14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 11 | 35 | 1 | 78.6% |
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 2 | 15 | 83.3% |
Urartu II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 31-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 17-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 30-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 14-08-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 30-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 08-03-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 2.02 | 3.80 | 2.76 | B | 0.81 | 0.25 | 0.95 | B | X |
ARM D2 | 27-10-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 21-08-21 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Urartu II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 25-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ARM D2 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 02-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 11-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 03-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 23-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 03-12-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gandzasar Kapan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 23-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 11-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 05-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ARM D2 | 15-03-24 | 0 - 8 (0 - 4) | - | |||||||||
ARM D2 | 05-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ARM D2 | 10-12-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
ARM D2 | 05-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Urartu II |
Urartu II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 09-05-2024 | Khách | FC Onor | 5 Ngày |
ARM D2 | 11-05-2024 | Khách | Pyunik B | 7 Ngày |
ARM D2 | 16-05-2024 | Chủ | BKMA II | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D2 | 04-05-2024 | Khách | Ararat Yerevan II | 0 Ngày |
ARM D2 | 09-05-2024 | Chủ | Pyunik B | 5 Ngày |
ARM D2 | 10-05-2024 | Chủ | FC Noah B | 6 Ngày |