Moldova
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Ion NicolaescuTiền đạo10100007.78
Bàn thắng
20Sergiu PlaticaTiền vệ00000006.54
Thẻ vàng
-Mihail PlaticaTiền vệ00000006.86
-Veaceslav PosmacHậu vệ00000000
-Ioan-Calin RevencoHậu vệ00000006.66
2Oleg ReabciukTiền vệ00000005.84
Thẻ vàng
17Virgiliu PostolachiTiền đạo10020005.31
Thẻ vàng
-N. MoțpanTiền vệ00010006.58
-Victor·BogaciucTiền vệ00000006.37
-Vadim BolohanHậu vệ00000000
-Dorian RaileanThủ môn00000008.06
Thẻ vàng
6Denis MarandiciHậu vệ00000005.92
Thẻ vàng
12Cristian AvramThủ môn00000000
-Nikolai CebotariThủ môn00000000
-Andrei CobetTiền đạo00000000
-Serafim·CojocariTiền vệ00000006.74
-Vitalie Damașcan-10000006.57
14Artur CrăciunHậu vệ00000006.36
8nichita motpanTiền vệ00010006.58
-D. IeșeanuHậu vệ00000000
-Ion JardanHậu vệ00000000
4Vladyslav BabohloHậu vệ00000005.52
22Vadim RațăTiền vệ00011005.94
13maxim cojocaruTiền đạo10010005.56
Thẻ vàng
Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jakub PiotrowskiTiền vệ00000000
-Filip MarchwinskiTiền vệ00010006.26
-Kamil GrosickiTiền vệ10000006.26
-Matty CashHậu vệ00000000
12Marcin BułkaThủ môn00000000
16Adam BuksaTiền đạo10010006.03
18Bartosz BereszyńskiTiền vệ00000000
-Mateusz WieteskaHậu vệ00000000
14Jakub KiwiorHậu vệ30010007.92
10Piotr ZielińskiTiền vệ00000005.72
-Sebastian SzymańskiTiền vệ00000006.58
-Wojciech SzczęsnyThủ môn00000006.2
-Tomasz KędzioraHậu vệ00000007.59
-P.PedaHậu vệ10000007.35
-Paweł WszołekTiền vệ30000006.51
-Patryk DziczekTiền vệ00000006.16
-Przemysław FrankowskiTiền vệ20030008.24
Thẻ vàng
-Karol ŚwiderskiTiền đạo70130008.48
Bàn thắngThẻ đỏ
-Arkadiusz MilikTiền đạo20010006.96
-Damian SzymańskiTiền vệ00000000
6Bartosz ŚliszTiền vệ00000006.79
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
13Jakub KamińskiTiền vệ10010007.44

Poland vs Moldova ngày 16-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues